単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 404,310 344,786 349,103 356,105 339,624
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 404,310 344,786 349,103 356,105 339,624
Giá vốn hàng bán 369,270 311,002 317,387 319,441 314,505
Lợi nhuận gộp 35,040 33,784 31,716 36,664 25,119
Doanh thu hoạt động tài chính 10 14 13 7 5
Chi phí tài chính 499 220 259 1,395 800
Trong đó: Chi phí lãi vay 499 220 259 1,395 800
Chi phí bán hàng 5,196 633 2,682 2,559 -2,516
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,650 27,415 23,960 26,626 21,019
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,704 5,529 4,829 6,091 5,821
Thu nhập khác 153 63 1,232 747 418
Chi phí khác 318 47 100 840 237
Lợi nhuận khác -165 16 1,132 -93 180
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,538 5,545 5,961 5,998 6,001
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,211 1,162 1,260 1,307 1,259
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,211 1,162 1,260 1,307 1,259
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,327 4,383 4,701 4,691 4,742
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,327 4,383 4,701 4,691 4,742
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)