I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
413
|
3,348
|
4,294
|
3,973
|
955
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,326
|
16,809
|
26,584
|
8,485
|
17,861
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,359
|
8,515
|
7,879
|
7,185
|
7,382
|
- Các khoản dự phòng
|
129
|
-143
|
-227
|
240
|
-269
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-6,509
|
6,509
|
-10,427
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,838
|
14,946
|
12,422
|
11,486
|
10,749
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,739
|
20,156
|
30,878
|
12,458
|
18,815
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
48,736
|
-21,743
|
17,376
|
26,099
|
78,761
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-97,871
|
133,380
|
34,298
|
-21,504
|
31,981
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-92,125
|
-83,276
|
-28,353
|
-7,550
|
-119,672
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,814
|
7,002
|
-524
|
-11,905
|
1,166
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
11,318
|
-38,042
|
-12,476
|
-10,871
|
-10,766
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-473
|
-1,400
|
-359
|
0
|
-3,570
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-116,491
|
16,077
|
40,839
|
-13,273
|
-3,285
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,061
|
-4,748
|
2,174
|
-4,554
|
-3,426
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
8,705
|
2,728
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1
|
2
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
10,991
|
85
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
685
|
220
|
2,026
|
5,487
|
1,144
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,376
|
6,463
|
12,991
|
3,661
|
-2,282
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
265,853
|
226,026
|
215,071
|
211,108
|
224,105
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-196,312
|
-202,374
|
-280,928
|
-222,052
|
-194,315
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-3,991
|
-2,090
|
-2,090
|
-2,090
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5
|
-7
|
-5
|
-36
|
-4
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
69,535
|
19,654
|
-67,952
|
-13,069
|
27,696
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-48,331
|
42,194
|
-14,122
|
-22,681
|
22,130
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69,555
|
21,224
|
63,418
|
49,296
|
55,625
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,224
|
63,418
|
49,296
|
26,615
|
77,754
|