TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,360,436
|
1,294,551
|
1,222,382
|
1,195,659
|
1,115,076
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,224
|
63,418
|
49,296
|
26,615
|
77,754
|
1. Tiền
|
21,224
|
33,418
|
49,296
|
26,615
|
45,754
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
30,000
|
0
|
0
|
32,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
76,959
|
76,960
|
73,001
|
73,001
|
41,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
769,230
|
814,265
|
795,134
|
769,827
|
702,669
|
1. Phải thu khách hàng
|
401,218
|
409,227
|
398,048
|
414,700
|
380,973
|
2. Trả trước cho người bán
|
223,602
|
246,788
|
228,234
|
210,144
|
168,332
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
181,211
|
192,388
|
205,490
|
180,830
|
190,368
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39,301
|
-38,174
|
-38,174
|
-37,382
|
-37,280
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
472,310
|
338,929
|
304,631
|
326,135
|
293,601
|
1. Hàng tồn kho
|
472,310
|
338,929
|
304,631
|
326,135
|
293,601
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,713
|
979
|
320
|
80
|
51
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
248
|
301
|
95
|
80
|
51
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,410
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
56
|
677
|
225
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
258,559
|
251,988
|
244,305
|
249,024
|
244,222
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,933
|
7,150
|
7,150
|
3,363
|
4,899
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1,551
|
1,551
|
1,551
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,382
|
3,363
|
3,363
|
3,363
|
3,363
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
212,295
|
203,413
|
195,561
|
202,839
|
210,013
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
176,715
|
168,561
|
161,436
|
165,728
|
173,643
|
- Nguyên giá
|
631,703
|
602,816
|
582,083
|
584,784
|
599,549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-454,987
|
-434,255
|
-420,647
|
-419,056
|
-425,905
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
35,579
|
34,852
|
34,125
|
33,398
|
32,671
|
- Nguyên giá
|
37,688
|
37,688
|
37,688
|
37,688
|
37,688
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,109
|
-2,836
|
-3,563
|
-4,290
|
-5,017
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
3,713
|
3,699
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
3,713
|
3,725
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-26
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
1,038
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,134
|
2,134
|
2,134
|
3,172
|
2,134
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,134
|
-2,134
|
-2,134
|
-2,134
|
-2,134
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,990
|
690
|
690
|
690
|
690
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,363
|
6,063
|
6,063
|
6,063
|
6,063
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,373
|
-5,373
|
-5,373
|
-5,373
|
-5,373
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,264
|
19,710
|
19,023
|
32,092
|
19,618
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,264
|
19,710
|
19,023
|
32,092
|
19,618
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,618,995
|
1,546,539
|
1,466,688
|
1,444,683
|
1,359,298
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,267,996
|
1,194,543
|
1,111,459
|
1,090,779
|
1,005,065
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,214,557
|
1,146,050
|
1,069,421
|
1,056,134
|
969,805
|
1. Vay và nợ ngắn
|
566,463
|
585,750
|
520,631
|
514,990
|
542,182
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
219,595
|
269,425
|
214,343
|
260,791
|
202,989
|
4. Người mua trả tiền trước
|
394,757
|
239,427
|
303,207
|
207,194
|
195,366
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,211
|
3,586
|
8,366
|
8,856
|
6,179
|
6. Phải trả người lao động
|
9,579
|
8,802
|
7,738
|
7,879
|
7,800
|
7. Chi phí phải trả
|
4,677
|
25,900
|
3,670
|
43,712
|
4,046
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,367
|
11,157
|
9,835
|
10,602
|
9,743
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53,439
|
48,493
|
42,037
|
34,645
|
35,261
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,540
|
1,550
|
1,703
|
1,703
|
1,810
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
51,899
|
46,943
|
40,335
|
32,942
|
33,450
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
350,999
|
351,996
|
355,229
|
353,904
|
354,232
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
350,999
|
351,996
|
355,229
|
353,904
|
354,232
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
215,996
|
215,996
|
215,996
|
237,590
|
237,590
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
609
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
102,737
|
105,972
|
109,204
|
86,285
|
86,613
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,657
|
29
|
29
|
29
|
30
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,618,995
|
1,546,539
|
1,466,688
|
1,444,683
|
1,359,298
|