TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
112,985
|
125,222
|
353,945
|
464,283
|
385,975
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,013
|
21,936
|
178,500
|
241,233
|
225,987
|
1. Tiền
|
18,013
|
21,936
|
158,500
|
240,683
|
209,287
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
20,000
|
550
|
16,700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
40,000
|
122,555
|
60,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47,435
|
54,707
|
60,897
|
20,597
|
47,602
|
1. Phải thu khách hàng
|
34,886
|
45,712
|
30,233
|
16,159
|
31,159
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,749
|
2,945
|
1,191
|
2,094
|
11,504
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,098
|
16,720
|
40,164
|
15,806
|
14,446
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,298
|
-10,670
|
-10,692
|
-13,461
|
-9,507
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34,706
|
36,243
|
43,487
|
58,250
|
32,106
|
1. Hàng tồn kho
|
34,706
|
36,243
|
43,487
|
58,250
|
32,106
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,831
|
12,336
|
31,061
|
21,648
|
20,280
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,054
|
1,302
|
2,570
|
2,578
|
3,024
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,402
|
2,660
|
22,828
|
16,102
|
14,726
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8,375
|
8,374
|
5,663
|
2,968
|
2,530
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
499,319
|
415,418
|
359,955
|
270,704
|
231,976
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
472,255
|
382,976
|
306,510
|
224,179
|
141,315
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
472,255
|
382,814
|
306,121
|
223,972
|
141,263
|
- Nguyên giá
|
1,474,659
|
1,383,190
|
1,392,408
|
1,323,218
|
1,326,965
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,002,404
|
-1,000,377
|
-1,086,287
|
-1,099,246
|
-1,185,701
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
163
|
389
|
207
|
51
|
- Nguyên giá
|
239
|
428
|
665
|
665
|
665
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-239
|
-265
|
-276
|
-458
|
-613
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
414
|
6,299
|
5,425
|
4,239
|
3,433
|
- Nguyên giá
|
6,636
|
24,551
|
24,551
|
23,700
|
23,700
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,222
|
-18,252
|
-19,126
|
-19,461
|
-20,267
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,308
|
4,337
|
122
|
95
|
88
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5,998
|
5,998
|
537
|
537
|
537
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,690
|
-1,662
|
-416
|
-443
|
-449
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,579
|
20,986
|
46,869
|
38,752
|
37,402
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,579
|
20,986
|
46,869
|
37,862
|
37,402
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
890
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
612,304
|
540,640
|
713,900
|
734,987
|
617,951
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
549,232
|
476,181
|
471,617
|
241,077
|
101,288
|
I. Nợ ngắn hạn
|
260,003
|
270,399
|
380,546
|
228,755
|
101,083
|
1. Vay và nợ ngắn
|
148,510
|
175,849
|
130,768
|
23,697
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
56,414
|
31,498
|
26,121
|
36,960
|
15,774
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
111
|
604
|
2,000
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
40
|
861
|
924
|
9,031
|
8,486
|
6. Phải trả người lao động
|
13,760
|
12,343
|
35,039
|
54,936
|
32,162
|
7. Chi phí phải trả
|
3,435
|
819
|
913
|
179
|
1,654
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
35,534
|
47,159
|
154,565
|
89,580
|
28,264
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
289,230
|
205,782
|
91,071
|
12,321
|
206
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
75,695
|
46,518
|
9,874
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
213,535
|
159,264
|
81,197
|
12,321
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
206
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
63,072
|
64,459
|
242,283
|
493,911
|
516,663
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
63,072
|
64,459
|
242,283
|
493,911
|
516,663
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
82,933
|
82,933
|
82,933
|
83,087
|
146,221
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-219,861
|
-218,474
|
-40,650
|
210,824
|
170,442
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,252
|
1,675
|
1,033
|
567
|
12,345
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
612,304
|
540,640
|
713,900
|
734,987
|
617,951
|