Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
697,653
|
513,360
|
853,341
|
1,051,592
|
593,844
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
697,653
|
513,360
|
853,341
|
1,051,592
|
593,844
|
Giá vốn hàng bán
|
671,090
|
518,398
|
632,287
|
772,381
|
581,328
|
Lợi nhuận gộp
|
26,564
|
-5,038
|
221,054
|
279,211
|
12,516
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,727
|
6,074
|
15,646
|
12,757
|
21,349
|
Chi phí tài chính
|
22,826
|
27,329
|
22,830
|
16,990
|
8,839
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,246
|
22,162
|
20,851
|
9,134
|
2,862
|
Chi phí bán hàng
|
10,930
|
7,311
|
22,336
|
22,237
|
11,841
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,680
|
19,653
|
34,370
|
46,678
|
23,801
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29,145
|
-53,257
|
157,165
|
206,064
|
-10,617
|
Thu nhập khác
|
62,092
|
55,312
|
24,769
|
108,800
|
58,783
|
Chi phí khác
|
1,217
|
652
|
1,013
|
356
|
3,041
|
Lợi nhuận khác
|
60,875
|
54,660
|
23,756
|
108,444
|
55,741
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
31,730
|
1,403
|
180,921
|
314,508
|
45,125
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
16
|
3,097
|
63,830
|
7,997
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-890
|
1,096
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
16
|
3,097
|
62,939
|
9,093
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,730
|
1,387
|
177,824
|
251,569
|
36,032
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
90
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31,730
|
1,297
|
177,824
|
251,569
|
36,032
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|