単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,611,615 3,864,949 4,831,020 6,461,182 5,999,576
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,305,996 554,636 1,339,033 1,532,123 647,979
1. Tiền 75,623 100,313 750,705 528,869 104,447
2. Các khoản tương đương tiền 1,230,374 454,323 588,328 1,003,254 543,532
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,500,081 1,431,351 2,201,816 1,874,163 2,768,929
1. Phải thu khách hàng 741,301 721,655 1,115,827 360,646 1,657,454
2. Trả trước cho người bán 681,448 664,490 1,121,933 1,353,103 1,001,293
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 112,457 82,806 1,656 201,770 151,537
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,125 -37,600 -37,600 -41,355 -41,355
IV. Tổng hàng tồn kho 1,743,528 1,859,433 1,262,791 2,994,463 2,528,201
1. Hàng tồn kho 1,743,528 1,859,433 1,262,791 2,994,463 2,528,201
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 62,008 19,529 27,381 60,432 54,467
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,679 2,325 1,356 5,425 3,291
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 55,017 14,283 18,464 52,728 46,353
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,312 2,922 7,560 2,279 4,822
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 977,753 977,023 859,221 694,267 715,816
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,470 300,313 180,914 613 433
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 300,470 300,313 180,914 613 433
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 55,817 54,445 52,919 51,585 56,072
1. Tài sản cố định hữu hình 19,987 18,615 17,089 15,755 20,243
- Nguyên giá 63,642 63,675 57,705 57,736 63,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,655 -45,060 -40,615 -41,980 -43,216
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35,830 35,830 35,830 35,830 35,830
- Nguyên giá 35,830 35,830 35,830 35,830 35,830
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 157,750 157,750 157,750 157,750 157,750
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 147,750 147,750 147,750 147,750 147,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 10,000 10,000 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 895 611 698 1,845 1,023
1. Chi phí trả trước dài hạn 881 547 584 1,682 805
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 13 64 114 163 218
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,589,367 4,841,972 5,690,241 7,155,448 6,715,392
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,072,300 3,304,500 4,139,224 5,662,383 5,220,634
I. Nợ ngắn hạn 3,622,143 2,850,190 3,683,100 5,179,207 4,828,510
1. Vay và nợ ngắn 1,315,737 999,811 1,222,375 1,623,081 1,642,923
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 122,940 590,835 315,808 346,528 505,506
4. Người mua trả tiền trước 180,618 80,647 611,158 823,650 308,859
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,372 14,551 21,106 4,953 1,004
6. Phải trả người lao động 1,665 1,820 1,918 3,307 2,418
7. Chi phí phải trả 818 2,009 535 2,236 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,966,152 1,132,953 1,485,444 2,351,245 2,285,152
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 450,158 454,310 456,124 483,176 392,124
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 450,158 454,310 456,124 483,176 376,284
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,517,067 1,537,472 1,551,017 1,493,065 1,494,758
I. Vốn chủ sở hữu 1,517,067 1,537,472 1,551,017 1,493,065 1,494,758
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 801,983 801,983 842,071 842,071 842,071
2. Thặng dư vốn cổ phần 237,849 237,849 237,844 237,844 237,849
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 21,065 27,318 27,318 27,318 27,318
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 426,175 440,348 413,849 355,917 357,627
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,842 27,563 24,755 24,207 21,277
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 29,995 29,974 29,935 29,916 29,893
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,589,367 4,841,972 5,690,241 7,155,448 6,715,392