TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
41,755
|
25,533
|
246,774
|
34,049
|
52,792
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,169
|
6,483
|
3,328
|
12,487
|
16,198
|
1. Tiền
|
3,839
|
2,678
|
3,328
|
1,487
|
4,198
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
330
|
3,805
|
0
|
11,000
|
12,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,390
|
5,390
|
375
|
7,062
|
14,826
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
5,390
|
5,390
|
375
|
10,256
|
15,957
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-3,194
|
-1,131
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,715
|
11,041
|
242,118
|
13,646
|
21,055
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,768
|
9,064
|
6,595
|
6,666
|
8,687
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,740
|
2,127
|
916
|
2,237
|
2,512
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,524
|
1,119
|
234,673
|
4,798
|
9,910
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,317
|
-1,269
|
-66
|
-54
|
-54
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,339
|
1,456
|
334
|
10
|
9
|
1. Hàng tồn kho
|
9,426
|
1,543
|
420
|
69
|
9
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-87
|
-87
|
-87
|
-59
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,143
|
1,163
|
621
|
844
|
704
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
650
|
184
|
543
|
766
|
626
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,493
|
979
|
78
|
78
|
78
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
110,909
|
102,464
|
101,962
|
100,037
|
80,254
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
892
|
1,338
|
1,338
|
1,338
|
2,675
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
892
|
1,338
|
1,338
|
1,338
|
2,675
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,579
|
1,426
|
5,512
|
4,774
|
553
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,579
|
1,426
|
5,512
|
4,774
|
553
|
- Nguyên giá
|
17,047
|
3,428
|
8,003
|
8,003
|
2,964
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,467
|
-2,002
|
-2,491
|
-3,229
|
-2,411
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
95,077
|
98,456
|
94,384
|
90,311
|
74,250
|
- Nguyên giá
|
101,150
|
108,216
|
108,216
|
108,216
|
89,468
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,073
|
-9,760
|
-13,832
|
-17,904
|
-15,218
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,378
|
914
|
496
|
2,784
|
541
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,369
|
906
|
488
|
450
|
246
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
8
|
8
|
8
|
2,334
|
295
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
152,664
|
127,997
|
348,736
|
134,086
|
133,045
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
90,087
|
59,307
|
263,921
|
42,909
|
16,605
|
I. Nợ ngắn hạn
|
43,471
|
21,278
|
20,455
|
20,022
|
12,713
|
1. Vay và nợ ngắn
|
15,821
|
9,000
|
6,500
|
8,400
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,058
|
5,124
|
2,506
|
1,307
|
365
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,155
|
7
|
6
|
7
|
6
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,005
|
660
|
1,874
|
3,770
|
3,847
|
6. Phải trả người lao động
|
1,233
|
820
|
537
|
411
|
371
|
7. Chi phí phải trả
|
91
|
16
|
559
|
25
|
1,477
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,827
|
2,360
|
5,116
|
2,524
|
4,336
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
46,615
|
38,028
|
243,466
|
22,887
|
3,892
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
6,115
|
5,528
|
2,345
|
5,287
|
3,892
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
40,500
|
32,500
|
241,121
|
17,600
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62,578
|
68,690
|
84,815
|
91,176
|
116,440
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
62,578
|
68,690
|
84,815
|
91,176
|
116,440
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41,600
|
45,760
|
45,760
|
45,760
|
50,335
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
316
|
316
|
316
|
316
|
316
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,662
|
22,615
|
38,739
|
45,100
|
65,789
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
753
|
753
|
785
|
1,012
|
909
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
152,664
|
127,997
|
348,736
|
134,086
|
133,045
|