TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,020,792
|
5,205,107
|
4,985,274
|
2,618,189
|
8,079,389
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
637,484
|
662,510
|
1,009,230
|
503,382
|
439,751
|
1. Tiền
|
488,484
|
529,760
|
858,980
|
447,382
|
409,401
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
149,000
|
132,750
|
150,250
|
56,000
|
30,350
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
66,002
|
66,002
|
51,502
|
46,502
|
59,502
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
905,308
|
1,276,780
|
1,330,148
|
528,046
|
955,617
|
1. Phải thu khách hàng
|
854,498
|
1,292,257
|
1,363,536
|
616,055
|
990,051
|
2. Trả trước cho người bán
|
496,483
|
460,211
|
438,005
|
381,407
|
401,247
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
831,347
|
799,020
|
804,187
|
798,744
|
833,019
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,277,020
|
-1,274,709
|
-1,275,579
|
-1,268,161
|
-1,268,700
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,197,315
|
2,976,923
|
2,380,912
|
1,328,158
|
6,399,058
|
1. Hàng tồn kho
|
3,214,486
|
3,005,424
|
2,409,300
|
1,370,173
|
6,438,234
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-17,170
|
-28,501
|
-28,388
|
-42,015
|
-39,176
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
214,682
|
222,893
|
213,482
|
212,102
|
225,461
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31,184
|
25,755
|
16,510
|
9,381
|
26,487
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
177,501
|
191,044
|
190,567
|
196,717
|
192,206
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,997
|
6,094
|
6,404
|
6,004
|
6,768
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,644,027
|
3,635,303
|
3,635,149
|
2,988,450
|
3,593,001
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
605,852
|
608,886
|
627,073
|
846
|
640,436
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
605,267
|
608,341
|
626,527
|
0
|
639,590
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
584
|
546
|
546
|
846
|
846
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,636,738
|
2,608,473
|
2,602,626
|
2,583,789
|
2,549,175
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,854,349
|
1,826,761
|
1,821,843
|
1,803,879
|
1,770,011
|
- Nguyên giá
|
6,131,640
|
6,089,481
|
6,094,715
|
6,102,075
|
6,107,068
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,277,290
|
-4,262,720
|
-4,272,872
|
-4,298,196
|
-4,337,057
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
782,389
|
781,712
|
780,783
|
779,911
|
779,164
|
- Nguyên giá
|
838,048
|
838,048
|
838,048
|
838,108
|
837,922
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55,659
|
-56,335
|
-57,265
|
-58,197
|
-58,758
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
20,275
|
20,154
|
20,057
|
19,960
|
19,863
|
- Nguyên giá
|
49,576
|
49,576
|
49,576
|
49,576
|
49,576
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,302
|
-29,422
|
-29,519
|
-29,616
|
-29,714
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
138,109
|
136,876
|
139,764
|
141,265
|
143,070
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
28,771
|
28,771
|
28,771
|
28,771
|
28,771
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
84,480
|
81,543
|
84,430
|
85,414
|
87,219
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
90,607
|
90,607
|
90,607
|
90,607
|
90,607
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-65,749
|
-64,045
|
-64,045
|
-63,527
|
-63,527
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
211,108
|
215,458
|
216,131
|
223,451
|
220,050
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
210,942
|
215,316
|
216,020
|
223,364
|
219,982
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
167
|
142
|
111
|
87
|
67
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,664,819
|
8,840,410
|
8,620,423
|
5,606,639
|
11,672,390
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,211,485
|
6,419,127
|
6,186,973
|
3,142,173
|
9,198,369
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,846,502
|
5,054,201
|
4,805,937
|
2,393,170
|
7,812,692
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,710,051
|
4,257,007
|
3,901,199
|
1,392,820
|
6,613,489
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
386,779
|
227,022
|
185,360
|
450,665
|
457,435
|
4. Người mua trả tiền trước
|
342,335
|
149,111
|
176,946
|
89,708
|
207,589
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,164
|
42,460
|
53,423
|
30,091
|
35,653
|
6. Phải trả người lao động
|
72,841
|
89,027
|
110,208
|
86,456
|
92,356
|
7. Chi phí phải trả
|
75,613
|
71,732
|
158,358
|
67,054
|
133,152
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
212,015
|
180,946
|
183,847
|
188,967
|
193,848
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,348
|
965
|
935
|
53,524
|
50,137
|
II. Nợ dài hạn
|
1,364,983
|
1,364,926
|
1,381,037
|
749,003
|
1,385,677
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,214,808
|
1,218,153
|
1,237,987
|
610,333
|
1,250,975
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,216
|
7,475
|
7,415
|
5,716
|
5,716
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
106,153
|
106,153
|
106,153
|
107,056
|
107,056
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,453,334
|
2,421,284
|
2,433,449
|
2,464,466
|
2,474,021
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,453,334
|
2,421,284
|
2,433,449
|
2,464,466
|
2,474,021
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,000,000
|
5,000,000
|
5,000,000
|
5,000,000
|
5,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,890
|
2,890
|
2,890
|
2,890
|
2,890
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
23,913
|
23,913
|
23,913
|
23,913
|
22,113
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-214,861
|
-214,861
|
-214,861
|
-214,861
|
-214,861
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
30,077
|
33,360
|
33,360
|
33,360
|
35,160
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
231,826
|
231,826
|
231,826
|
231,826
|
231,826
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,793,630
|
-2,806,431
|
-2,797,757
|
-2,778,237
|
-2,777,507
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,853
|
22,108
|
20,833
|
19,347
|
12,363
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
173,119
|
150,586
|
154,078
|
165,575
|
174,400
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,664,819
|
8,840,410
|
8,620,423
|
5,606,639
|
11,672,390
|