単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,593 24,161 -12,091 -41,428
2. Điều chỉnh cho các khoản -8,151 -26,462 20,329 53,670
- Khấu hao TSCĐ 5,818 6,700 7,768 6,387
- Các khoản dự phòng 868 3,242 18,606 42,529
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -19,551 -40,535 -10,073 174
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 4,714 4,131 4,028 4,579
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2,559 -2,301 8,238 12,242
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,317 -5,408 -1,621 2,521
- Tăng, giảm hàng tồn kho 19 -903 -1,397 527
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,041 -8,149 -7,220 -8,305
- Tăng giảm chi phí trả trước -57 -482 175 556
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,644 -4,163 -3,973 -4,604
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10,516 -21,406 -5,797 2,937
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,277 -10,575 -3,308 -4,961
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19,551 32,166 24,160 52
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11,274 21,591 20,852 -4,909
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 78,733 65,491 52,848 80,294
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -74,672 -68,182 -52,615 -81,916
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,661 -9,566
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4,061 -4,352 -9,332 -1,622
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,820 -4,167 5,722 -3,594
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 956 5,775 1,609 7,331
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,775 1,609 7,331 3,737