単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 33,873 40,635 32,043 21,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,775 1,609 7,331 3,737
1. Tiền 5,775 1,609 7,331 3,737
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000 1,000 1,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,802 25,623 9,880 4,276
1. Phải thu khách hàng 7,508 13,476 15,358 13,466
2. Trả trước cho người bán 609 174 843 243
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,654 17,379 2,286 2,369
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,969 -5,406 -8,607 -11,801
IV. Tổng hàng tồn kho 12,270 12,402 13,798 13,271
1. Hàng tồn kho 12,499 12,436 13,876 13,301
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -229 -35 -78 -30
V. Tài sản ngắn hạn khác 26 2 34 86
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 2 34 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 26 0 0 86
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 220,931 225,545 206,627 173,399
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 76,046 100,281 115,533 118,058
1. Tài sản cố định hữu hình 76,046 100,281 115,533 118,058
- Nguyên giá 182,917 208,060 231,080 239,967
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,871 -107,779 -115,547 -121,909
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 81,840 81,840 66,478 28,095
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,840 81,840 81,840 81,840
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -15,362 -54,745
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,225 1,707 1,532 976
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,225 1,707 1,532 976
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 254,804 266,180 238,670 194,769
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 78,654 74,289 71,812 69,339
I. Nợ ngắn hạn 78,362 71,086 69,896 68,490
1. Vay và nợ ngắn 52,394 46,793 48,313 47,757
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,320 6,588 4,264 4,806
4. Người mua trả tiền trước 2,442 1,478 1,530 479
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 249 232 227 345
6. Phải trả người lao động 5,573 6,395 5,681 6,950
7. Chi phí phải trả 196 164 219 194
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12,586 6,166 3,745 2,697
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 292 3,203 1,916 849
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 292 292 292 292
4. Vay và nợ dài hạn 0 2,911 1,624 557
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 176,151 191,891 166,858 125,430
I. Vốn chủ sở hữu 175,471 191,211 166,178 124,750
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 170,818 170,818 170,818 170,818
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 233 7,451 7,451
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,653 20,161 -12,091 -53,519
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 680 680 680 680
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -3,399 3,270 5,918 5,101
2. Nguồn kinh phí 0 680 680 680
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 680 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 254,804 266,180 238,670 194,769