単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 536,571 779,733 591,431 669,775 906,705
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -325,813 -730,921 -566,792 -393,280 -400,703
3. Tiền chi trả cho người lao động -20,194 -13,139 -10,940 -11,942 -14,224
4. Tiền chi trả lãi vay -8,905 -8,221 -10,035 -6,668 -6,465
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -10,316 -18 -1,286
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 161,965 516,889 369,685 160,739 167,747
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -816,288 -1,305,365 -528,854 -319,185 -404,375
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -482,980 -761,023 -155,505 99,421 247,400
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -103 103 -47
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -319,450 -483,893 -395,802 -342,800 -356,251
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 753,885 1,006,921 570,616 293,100 233,792
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 35,398 53,040 30,953 17,891 10,125
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 469,833 575,965 205,870 -31,857 -112,334
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 14,350
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 582,812 832,957 362,384 322,522 364,602
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -617,236 -689,353 -412,910 -400,635 -451,352
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34,424 143,604 -50,525 -63,763 -86,750
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -47,572 -41,455 -160 3,801 48,315
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 122,408 74,836 33,380 33,223 36,975
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -2 3 -24 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 74,836 33,380 33,223 37,001 85,291