単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,442,541 3,277,004 3,764,001 2,577,510
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -493,103 -2,858,917 -3,540,793 -2,016,806
3. Tiền chi trả cho người lao động -37,074 -51,069 -59,559 -56,214
4. Tiền chi trả lãi vay -14,487 -18,757 -32,749 -33,829
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -50 -129 -4,424 -10,334
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 312,895 1,926,172 2,702,687 1,209,278
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1,159,499 -1,330,280 -2,658,066 -2,969,692
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 51,223 944,023 171,096 -1,300,087
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,488 -4,539 -6,086 -47
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -163,547 -1,892,810 -2,180,933 -1,541,945
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 105,852 789,701 1,887,258 2,624,521
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19,543 64,838 106,264 137,282
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -44,639 -1,042,810 -193,498 1,219,811
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 105,250 14,350
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 697,559 966,375 2,204,406 2,100,675
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -681,621 -928,913 -2,137,794 -2,120,134
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 15,937 142,712 66,611 -5,108
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 22,521 43,925 44,209 -85,385
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,753 34,273 78,199 122,408
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 -22
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34,273 78,199 122,408 37,001