I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
358,008
|
371,947
|
238,739
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-269,672
|
-336,059
|
-210,139
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,458
|
-30,610
|
-31,623
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,469
|
-3,948
|
-3,662
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,239
|
-2,114
|
-2,711
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
546
|
1,286
|
1,482
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,947
|
-12,243
|
-9,047
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64,770
|
-11,742
|
-16,963
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,167
|
-7,917
|
-5,514
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
55
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
65
|
42
|
12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,103
|
-7,821
|
-5,502
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
57,239
|
81,997
|
71,070
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-82,252
|
-77,910
|
-68,490
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,000
|
-3,000
|
-2,400
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28,014
|
1,087
|
180
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
34,653
|
-18,476
|
-22,285
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,348
|
42,001
|
23,525
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42,001
|
23,525
|
1,240
|