単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 284,612 142,676 210,864 403,912 367,936
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 284,612 142,676 210,864 403,912 367,936
Giá vốn hàng bán 228,284 116,531 184,276 342,562 316,671
Lợi nhuận gộp 56,328 26,145 26,588 61,349 51,265
Doanh thu hoạt động tài chính 1,049 1,288 650 273 237
Chi phí tài chính 13 16 63 10 1,092
Trong đó: Chi phí lãi vay 6 56 -35 1,092
Chi phí bán hàng 6,761 3,658 3,000 11,254 3,797
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,299 20,780 24,471 37,981 33,522
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,304 2,978 -296 12,377 13,092
Thu nhập khác 66 52 89 92 40
Chi phí khác 3 421 266 597 908
Lợi nhuận khác 63 -370 -176 -505 -867
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,367 2,608 -472 11,872 12,225
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,588 571 815 3,078 3,955
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11 0 -603 0
Chi phí thuế TNDN 2,588 582 815 2,475 3,955
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,779 2,027 -1,287 9,397 8,270
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,779 2,027 -1,287 9,397 8,270
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)