Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
284,612
|
142,676
|
210,864
|
403,912
|
367,936
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
284,612
|
142,676
|
210,864
|
403,912
|
367,936
|
Giá vốn hàng bán
|
228,284
|
116,531
|
184,276
|
342,562
|
316,671
|
Lợi nhuận gộp
|
56,328
|
26,145
|
26,588
|
61,349
|
51,265
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,049
|
1,288
|
650
|
273
|
237
|
Chi phí tài chính
|
13
|
16
|
63
|
10
|
1,092
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
6
|
56
|
-35
|
1,092
|
Chi phí bán hàng
|
6,761
|
3,658
|
3,000
|
11,254
|
3,797
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,299
|
20,780
|
24,471
|
37,981
|
33,522
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,304
|
2,978
|
-296
|
12,377
|
13,092
|
Thu nhập khác
|
66
|
52
|
89
|
92
|
40
|
Chi phí khác
|
3
|
421
|
266
|
597
|
908
|
Lợi nhuận khác
|
63
|
-370
|
-176
|
-505
|
-867
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,367
|
2,608
|
-472
|
11,872
|
12,225
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,588
|
571
|
815
|
3,078
|
3,955
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
11
|
0
|
-603
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,588
|
582
|
815
|
2,475
|
3,955
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,779
|
2,027
|
-1,287
|
9,397
|
8,270
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,779
|
2,027
|
-1,287
|
9,397
|
8,270
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|