TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
273,820
|
314,403
|
292,498
|
380,965
|
205,762
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
142,001
|
66,908
|
55,633
|
55,569
|
87,674
|
1. Tiền
|
134,879
|
51,908
|
43,027
|
54,063
|
85,674
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7,122
|
15,000
|
12,606
|
1,505
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,500
|
1,922
|
300
|
300
|
300
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29,297
|
59,903
|
56,462
|
91,543
|
43,624
|
1. Phải thu khách hàng
|
41,698
|
58,996
|
55,387
|
102,780
|
55,349
|
2. Trả trước cho người bán
|
805
|
9,244
|
9,017
|
1,828
|
838
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
581
|
5,270
|
5,665
|
204
|
707
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,788
|
-13,607
|
-13,607
|
-13,270
|
-13,270
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
95,252
|
172,326
|
168,080
|
219,540
|
72,492
|
1. Hàng tồn kho
|
103,899
|
179,446
|
175,200
|
226,544
|
79,496
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,648
|
-7,120
|
-7,120
|
-7,004
|
-7,004
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,771
|
13,345
|
12,023
|
14,014
|
1,672
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,678
|
1,397
|
2,043
|
943
|
813
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,712
|
10,643
|
8,733
|
12,900
|
554
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,381
|
1,306
|
1,247
|
170
|
305
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
199,066
|
198,397
|
204,079
|
208,961
|
198,559
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
185,264
|
183,020
|
177,729
|
194,644
|
186,190
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
173,809
|
171,642
|
166,429
|
183,421
|
175,045
|
- Nguyên giá
|
468,947
|
474,141
|
476,036
|
499,169
|
499,751
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-295,138
|
-302,498
|
-309,608
|
-315,748
|
-324,706
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,455
|
11,377
|
11,300
|
11,223
|
11,146
|
- Nguyên giá
|
12,627
|
12,627
|
12,627
|
12,627
|
12,627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,172
|
-1,249
|
-1,327
|
-1,404
|
-1,481
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,444
|
3,314
|
3,314
|
3,231
|
3,348
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,444
|
3,314
|
3,314
|
3,231
|
3,348
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,799
|
10,110
|
9,506
|
9,762
|
7,697
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,008
|
9,330
|
8,726
|
8,530
|
7,160
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
791
|
780
|
780
|
1,232
|
537
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
472,886
|
512,800
|
496,577
|
589,925
|
404,322
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
206,560
|
260,764
|
245,827
|
330,834
|
136,845
|
I. Nợ ngắn hạn
|
202,812
|
256,937
|
242,000
|
327,316
|
133,381
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
1,261
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
49,832
|
106,078
|
119,598
|
232,405
|
61,471
|
4. Người mua trả tiền trước
|
68,680
|
70,468
|
42,231
|
3,514
|
6,290
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,123
|
10,293
|
11,691
|
7,753
|
6,735
|
6. Phải trả người lao động
|
54,876
|
40,862
|
41,778
|
60,154
|
34,759
|
7. Chi phí phải trả
|
4,124
|
5,126
|
4,141
|
5,671
|
5,777
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,901
|
14,905
|
15,190
|
6,522
|
8,805
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,281
|
0
|
0
|
3,052
|
3,052
|
II. Nợ dài hạn
|
3,749
|
3,827
|
3,827
|
3,518
|
3,464
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,498
|
1,498
|
1,498
|
1,498
|
1,498
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
151
|
151
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
266,326
|
252,036
|
250,750
|
259,092
|
267,477
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
266,326
|
252,036
|
250,750
|
259,092
|
267,477
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
172,500
|
172,500
|
172,500
|
172,500
|
172,168
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
332
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
64,001
|
64,001
|
64,001
|
68,092
|
68,092
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29,825
|
15,535
|
14,248
|
18,500
|
26,885
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,451
|
7,944
|
7,347
|
8,244
|
6,432
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
472,886
|
512,800
|
496,577
|
589,925
|
404,322
|