I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
84,877
|
46,371
|
66,767
|
36,288
|
38,272
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-33,278
|
7,914
|
-18,868
|
6,750
|
6,170
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19,775
|
22,127
|
22,929
|
21,984
|
19,724
|
- Các khoản dự phòng
|
132
|
425
|
1,249
|
2,303
|
5,149
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
58
|
266
|
183
|
245
|
-56
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-57,192
|
-21,042
|
-52,530
|
-28,810
|
-41,468
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,949
|
6,138
|
9,300
|
11,028
|
22,821
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51,599
|
54,285
|
47,899
|
43,037
|
44,442
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-32,432
|
-39,397
|
28,055
|
-113,895
|
-75,656
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23,664
|
-4,347
|
-37,718
|
-14,419
|
-29,920
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,886
|
22,924
|
-11,637
|
34,117
|
-61,486
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,536
|
-1,681
|
-3,314
|
-4,772
|
8,100
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,032
|
-6,064
|
-9,300
|
-10,909
|
-22,682
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,193
|
-5,780
|
-5,113
|
-3,036
|
-1,928
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-354
|
-1,136
|
-559
|
-225
|
-103
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16,491
|
18,805
|
8,314
|
-70,101
|
-139,233
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-47,135
|
-39,685
|
-21,552
|
-21,926
|
-24,536
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
566
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
-11,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
57,672
|
21,359
|
52,530
|
28,845
|
41,532
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20,538
|
-18,326
|
30,978
|
6,919
|
6,562
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
343,115
|
320,422
|
382,143
|
413,007
|
880,709
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-295,284
|
-290,830
|
-356,558
|
-348,095
|
-739,651
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-76,426
|
-18,953
|
-73,664
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28,594
|
10,639
|
-48,079
|
64,911
|
141,057
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24,548
|
11,117
|
-8,787
|
1,730
|
8,386
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,801
|
12,253
|
23,312
|
14,498
|
16,120
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-59
|
-26
|
-108
|
-63
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,253
|
23,312
|
14,498
|
16,120
|
24,444
|