株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Công ty CP HAPACO | 677,450 | 52.50% | 04/03/2011 | |
Vũ Xuân Cường | Thành viên HĐQT | 76,650 | 2.33% | 02/04/2009 |
Vũ Thị Dung | Trưởng ban kiếm soát | 38,000 | 1.16% | 02/04/2009 |
Nguyễn Ngọc Hải | Thành viên HĐQT | 33,750 | 1.03% | 02/04/2009 |
Lê Thị Vượng | 30,000 | 0.91% | 31/03/2005 | |
NEOIVEST LIM2qITED | 16,400 | 0.50% | 02/04/2009 | |
Công ty chứng khoán HP | 11,100 | 0.34% | 02/04/2009 | |
Nguyễn Thị Ngọc | Thành viên HĐQT | 10,000 | 0.30% | 04/03/2011 |
KUNIO NITTA | 6,000 | 0.18% | 02/04/2009 | |
LEADING INVESTMENT&SECURITIES Co.LTD | 5,500 | 0.17% | 02/04/2009 | |
OTO YOSHINORI | 5,300 | 0.16% | 02/04/2009 | |
YOSHITO NAKAMURA | 5,000 | 0.15% | 02/04/2009 | |
MAKOSHI RYUTATO | 4,000 | 0.12% | 02/04/2009 | |
NIIRUNA DAICHI | 3,000 | 0.09% | 02/04/2009 | |
OHKURA TOSHIMOTO | 3,000 | 0.09% | 02/04/2009 | |
Ngô Thị Thu Trang | Thành viên Ban kiểm soát | 1,000 | 0.03% | 02/04/2009 |
Lê Bá Hậu | Thành viên Ban kiểm soát | 500 | 0.02% | 02/04/2009 |