TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
15,874
|
23,526
|
28,120
|
35,879
|
42,487
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,726
|
10,479
|
6,559
|
2,969
|
6,333
|
1. Tiền
|
1,726
|
10,479
|
6,559
|
2,969
|
6,333
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,495
|
4,632
|
8,063
|
17,186
|
23,526
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,567
|
4,082
|
2,797
|
2,720
|
4,048
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
981
|
722
|
887
|
3,185
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,928
|
3
|
5,237
|
14,272
|
17,005
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-433
|
-693
|
-693
|
-713
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,252
|
6,096
|
9,589
|
10,576
|
8,096
|
1. Hàng tồn kho
|
4,252
|
6,096
|
9,589
|
10,576
|
8,096
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,401
|
2,318
|
3,910
|
5,147
|
4,532
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,424
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
306
|
757
|
789
|
1,545
|
917
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,095
|
1,561
|
3,122
|
3,602
|
2,191
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,605
|
6,209
|
5,768
|
4,800
|
3,430
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7,605
|
6,209
|
5,768
|
4,800
|
3,430
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,605
|
6,209
|
5,768
|
4,800
|
3,430
|
- Nguyên giá
|
12,831
|
12,831
|
13,678
|
14,046
|
14,062
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,226
|
-6,622
|
-7,910
|
-9,246
|
-10,631
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23,478
|
29,735
|
33,889
|
40,678
|
45,917
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,979
|
4,872
|
3,844
|
5,096
|
8,220
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,979
|
4,487
|
3,507
|
4,874
|
8,040
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,393
|
1,327
|
1,149
|
1,916
|
2,472
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34
|
12
|
82
|
76
|
1,470
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
219
|
372
|
1,656
|
2,059
|
1,532
|
6. Phải trả người lao động
|
140
|
143
|
167
|
309
|
504
|
7. Chi phí phải trả
|
43
|
111
|
421
|
300
|
170
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,149
|
1,950
|
17
|
59
|
1,884
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
385
|
336
|
222
|
180
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
385
|
255
|
135
|
75
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
81
|
87
|
105
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20,500
|
24,863
|
30,045
|
35,582
|
37,697
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20,500
|
24,863
|
30,045
|
35,582
|
37,697
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,895
|
12,895
|
12,895
|
12,895
|
12,895
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
-122
|
-204
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,527
|
6,537
|
10,866
|
13,281
|
17,765
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
133
|
495
|
863
|
1,220
|
1,636
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,945
|
4,936
|
5,421
|
8,308
|
5,606
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
573
|
16
|
154
|
9
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23,478
|
29,735
|
33,889
|
40,678
|
45,917
|