株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 565,155 | 29.51% | 31/12/2020 | |
Thái Thành Nam | 443,150 | 23.14% | 26/05/2021 | |
Trần Thị Huyền | Thành viên HĐQT | 277,920 | 14.51% | 31/12/2020 |
Đỗ Thị Trang | Thành viên HĐQT | 112,500 | 5.87% | 31/12/2020 |
Lâm Kim Khoa | Chủ tịch HĐQT | 96,000 | 5.01% | 31/12/2020 |
Lê Tấn Cường | Thành viên Ban kiểm soát | 55,500 | 2.90% | 31/12/2020 |
Lưu Thị Nhung | Tổng giám đốc | 52,010 | 2.72% | 31/12/2020 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Trưởng ban kiếm soát | 50,635 | 2.64% | 31/12/2020 |
Nguyễn Tuấn Nhã | Thành viên HĐQT | 45,750 | 2.39% | 24/05/2021 |
Nguyễn Bạch Phượng | Thành viên Ban kiểm soát | 24,445 | 1.28% | 31/12/2020 |
Trần Phương Anh | 20,000 | 1.04% | 31/12/2020 | |
Phạm Đình Tín | 20,000 | 1.04% | 31/12/2020 | |
Võ Đình Nam Phương | 11,240 | 0.59% | 31/12/2020 | |
Nguyễn Thành Nhân | Kế toán trưởng | 8,010 | 0.42% | 18/04/2019 |
Nguyễn Minh Tuấn | 0 | 0.00% | 22/07/2020 | |
Nguyễn Thị Huyền Trâm | 0 | 0.00% | 07/06/2021 | |
Huỳnh Tiến Long | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 07/06/2021 |
CTCP Địa ốc ACB | 0 | 0.00% | 22/07/2020 |