単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20,844 28,273 29,225 29,639 25,823
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,205 3,732 2,411 5,191 3,196
1. Tiền 605 482 1,111 891 1,996
2. Các khoản tương đương tiền 600 3,250 1,300 4,300 1,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149 171 175 79 61
1. Phải thu khách hàng 294 317 149 48 26
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 24 24 25 31 34
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170 -170 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 19,489 24,366 26,639 24,368 21,954
1. Hàng tồn kho 19,489 24,366 26,639 24,368 21,954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1 4 1 1 611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 1 1 1 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 3 0 0 611
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,996 2,516 1,964 1,505 1,192
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,933 2,501 1,964 1,505 1,192
1. Tài sản cố định hữu hình 2,894 2,501 1,964 1,505 1,192
- Nguyên giá 13,038 13,212 13,212 13,212 13,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,144 -10,712 -11,248 -11,707 -12,020
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 39 0 0 0 0
- Nguyên giá 139 139 139 139 139
- Giá trị hao mòn lũy kế -99 -139 -139 -139 -139
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 63 15 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 63 15 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,839 30,789 31,189 31,145 27,015
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,078 7,430 7,689 7,104 5,277
I. Nợ ngắn hạn 4,881 6,233 6,739 6,154 4,727
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,533 2,229 2,127 1,048 2,004
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,229 647 1,052 1,546 212
6. Phải trả người lao động 1,023 1,473 1,312 598 755
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 873 1,511 1,919 2,302 1,536
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,197 1,197 950 950 550
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,197 1,197 950 950 550
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 17,761 23,359 23,501 24,041 21,738
I. Vốn chủ sở hữu 17,761 23,359 23,501 24,041 21,738
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 16,149 19,149 19,149 19,149 19,149
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 1,500 1,500 1,500 1,500
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 230 505 736 736 736
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,382 2,205 2,116 2,656 353
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 223 373 329 502 62
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,839 30,789 31,189 31,145 27,015