| No. | Transferor | Transferee | Number of transferred securities |
| 1 | Nguyễn Chánh Trung | Trịnh Thị Thanh Huyền | 10,115 |
| 2 | Nguyễn Quang Châu | 1,120 | |
| 3 | Nguyễn Tam Hoàng Phương | 2,100 | |
| 4 | Phương Tiến Dũng | 15,715 | |
| 5 | Thái Thị Ngọc | 12,250 | |
| 6 | Vũ Thị Kim Phụng | 179,410 | |
| 7 | Nguyễn Quốc Phùng | 595 | |
| Total | 221,305 | ||