株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
CTCP Global Mind Việt Nam | 54,126,038 | 18.17% | 11/08/2017 | |
CTCP Đầu tư Thành Thành Công | 32,139,487 | 10.79% | 26/07/2017 | |
CTCP Thương mại Đầu tư Thuận Thiên | 24,346,355 | 8.17% | 05/04/2017 | |
Tổng Công ty Mía đường II-CTCP | 7,832,405 | 2.62% | 23/11/2015 | |
Đặng Huỳnh Ức My | 5,993,914 | 2.01% | 31/12/2017 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Bến Tre | 5,000,000 | 1.04% | 03/07/2017 | |
Triệu Phi Yến | 1,563,793 | 5.21% | 20/03/2012 | |
Huỳnh Bích Ngọc | 1,401,368 | 1.14% | 07/12/2015 | |
Trần Quế Trang | Tổng giám đốc | 1,201,520 | 0.40% | 30/06/2017 |
Nguyễn Thị Hoa | Chủ tịch HĐQT | 1,151,140 | 0.38% | 30/06/2017 |
Thái Thị Thanh Tuyến | 1,119,871 | 3.78% | 30/09/2013 | |
Grinling International Ltd | 1,056,100 | 6.52% | 20/10/2006 | |
Châu Kim Yến | 813,806 | 6.34% | 04/08/2008 | |
Lê Quang Hải | Thành viên HĐQT | 586,650 | 0.20% | 30/06/2017 |
Henry Chung | Thành viên HĐQT | 367,770 | 0.12% | 30/06/2017 |
Thái Văn Chuyện | 303,064 | 0.48% | 31/12/2014 | |
Nguyễn Văn Lộc | 247,562 | 0.39% | 31/12/2014 | |
Lê Văn Hòa | Trưởng ban kiếm soát | 242,702 | 0.08% | 30/06/2017 |
Nguyễn Thành Khiêm | Phó Tổng giám đốc | 240,120 | 0.08% | 21/07/2017 |
Vũ Thị Hằng | 210,452 | 0.33% | 31/12/2014 |