株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 5,645,400 | 86.85% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Chiến Thắng | Thành viên HĐQT | 674,800 | 10.38% | 31/12/2021 |
Nguyễn Văn Khiên | 50,000 | 0.77% | 31/12/2019 | |
Trần Văn Mạnh | Kế toán trưởng | 41,500 | 0.64% | 31/12/2019 |
Nguyễn Tấn Nè | 17,600 | 0.27% | 31/12/2021 | |
Công đoàn CTCP Xe lửa Dĩ An | 11,000 | 0.17% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Minh Quang | Trưởng ban kiếm soát | 3,200 | 0.05% | 31/12/2021 |
Phạm Đức Vinh | Chủ tịch HĐQT | 2,800 | 0.04% | 31/12/2021 |
Nguyễn Hữu Hoán | Thành viên HĐQT | 1,500 | 0.02% | 31/12/2021 |
Trịnh Quang Lai | Thành viên Ban kiểm soát | 1,500 | 0.02% | 31/12/2019 |
Trịnh Thanh Liệu | Thành viên Ban kiểm soát | 900 | 0.01% | 31/12/2019 |
Nguyễn Nhất Thắng | Phó Giám đốc | 300 | 0.00% | 31/12/2021 |
Phạm Hồng Phi | 0 | 0.00% | 17/05/2017 | |
Trần Mạnh Cường | Đại diện công bố thông tin | 0 | 0.00% | 04/07/2022 |
Nguyễn Ngọc Tuyến | Phó Giám đốc | 0 | 0.00% | 04/07/2022 |