株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước | 1,484,100 | 51.00% | 31/12/2011 | |
Nguyễn Thị Liên | 585,580 | 20.12% | 31/12/2011 | |
Đỗ Thị Đào | 265,720 | 9.13% | 31/12/2011 | |
Lê Thị Bích Thủy | 210,850 | 7.25% | 31/12/2011 | |
Cao Trí Dũng | Thành viên HĐQT | 31,300 | 1.08% | 31/12/2011 |
Nguyễn Đình Thành | Thành viên HĐQT | 3,000 | 0.10% | 29/08/2012 |
Nguyễn Hồng | Thành viên Ban kiểm soát | 3,000 | 0.10% | 18/11/2011 |
Trần Ngọc Tâm | Chủ tịch HĐQT | 2,550 | 0.09% | 31/12/2011 |
Trần Chín | Kế toán trưởng | 1,900 | 0.65% | 31/12/2011 |
Đinh Khái | Thành viên Ban kiểm soát | 1,000 | 0.03% | 14/12/2011 |
Phạm Điệp | Trưởng ban kiếm soát | 1,000 | 0.03% | 22/08/2012 |
Phan Thị Xuân | 0 | 0.00% | 13/12/2011 | |
Lê Thị Hiền Loan | 0 | 0.00% | 13/12/2011 | |
CTCP Du lịch Việt Nam Vitours | 0 | 0.00% | 20/08/2015 | |
Lê Thị Hồng Diệp | 0 | 0.00% | 13/12/2011 | |
CTCP Vinpearl | 0 | 0.00% | 24/11/2011 | |
Nguyễn Thị Thu Thanh | 0 | 0.00% | 29/08/2012 | |
Cao Trung Kiên | 0 | 0.00% | 23/07/2010 |