株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Lê Sĩ Phú | 10,900 | 0.10% | 17/07/2017 | |
Hoàng Đình Trung | 10,800 | 0.10% | 17/07/2017 | |
Đinh Khắc Dũng | 10,500 | 0.10% | 17/07/2017 | |
Vũ Văn Vân | 5,000 | 0.05% | 31/12/2012 | |
Đặng Xuân Sang | 3,000 | 0.03% | 31/12/2012 | |
Thomas Briem | 1,000 | 0.01% | 31/12/2014 | |
Nguyễn Hoài Nam | 400 | 0.00% | 31/12/2014 | |
Trần Phương Nhung | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 27/08/2018 |
Trần Quang Tâm | 0 | 0.00% | 10/10/2018 | |
Võ Thị Hồng | 0 | 0.00% | 12/09/2018 | |
Hà Thị Minh Phương | 0 | 0.00% | 12/09/2018 | |
Bùi Quốc Bảo | Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 27/08/2018 |
Đỗ Văn Chính | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 29/08/2018 |
Ngô Thế Giang | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 27/08/2018 |
Tổng CTCP Thiết bị điện Việt Nam | 0 | 0.00% | 24/10/2018 | |
Hà Đình Minh | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 27/08/2018 |
Lê Huy | 0 | 0.00% | 27/08/2018 | |
Lê Xuân Nguyên | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 27/08/2018 |
Phạm Tuấn Anh | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 28/08/2018 |
Đoàn Thị Lan Phương | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 29/08/2018 |