株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 1,147,500 | 51.00% | 31/12/2019 | |
Tô Huy Vũ | 189,825 | 8.44% | 31/12/2019 | |
Công ty TNHH Doha Đầu Tư | 189,825 | 8.44% | 31/12/2019 | |
Cáp Trọng Huy | Phó Giám đốc | 62,500 | 2.78% | 31/12/2020 |
Công đoàn CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Hà Nội | 24,000 | 1.07% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Xuân Phương | 3,200 | 0.14% | 31/12/2020 | |
Nguyễn Thị Thanh Hiền | Kế toán trưởng | 2,900 | 0.13% | 31/12/2020 |
Trương Tử Bình | Thành viên Ban kiểm soát | 1,800 | 0.08% | 31/12/2020 |
Bùi Đình Sỹ | Thành viên HĐQT | 1,600 | 0.07% | 31/12/2020 |
Nguyễn Thị Hải | Thành viên Ban kiểm soát | 1,400 | 0.06% | 31/12/2020 |
Trần Hữu Chính | Chủ tịch HĐQT | 1,300 | 0.06% | 31/12/2020 |
Phạm Văn Hiệp | Phó Giám đốc | 1,000 | 0.04% | 31/12/2020 |
Nguyễn Phương Nam | Phó Giám đốc | 500 | 0.02% | 31/12/2020 |
Hà Huy Trúc | 0 | 0.00% | 09/09/2016 | |
Nguyễn Thị Kim Thoa | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 17/06/2021 |
Đinh Anh Tuấn | 0 | 0.00% | 09/09/2016 | |
Nguyễn Thu Huyền | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 09/09/2016 |
Lê Chí Hùng | 0 | 0.00% | 09/09/2016 |