株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Huỳnh Đức Tấn | Chủ tịch HĐQT | 1,764,020 | 23.52% | 31/12/2020 |
Lê Đức Quỳ | Phó Tổng giám đốc | 1,521,800 | 20.29% | 31/12/2020 |
Nguyễn Thị Trang | 1,144,800 | 15.26% | 31/12/2020 | |
Dương Thị Kiều Anh | Phó Chủ tịch HĐQT | 791,000 | 10.55% | 31/12/2020 |
Võ Thị Ngọc Hân | 695,800 | 9.28% | 20/10/2020 | |
Công ty TNHH Đầu tư Giáo dục Trí Việt | 583,500 | 7.78% | 02/05/2018 | |
Nguyễn Công Định | Thành viên Ban kiểm soát | 322,900 | 4.31% | 31/12/2020 |
CTCP Cao su Đồng Phú | 322,000 | 4.29% | 02/05/2018 | |
Hồ Thị Mỹ Hương | 98,000 | 1.31% | 31/12/2020 | |
Trần Mạnh | Thành viên HĐQT | 50,000 | 0.67% | 31/12/2020 |
Võ Phan Văn Kiệt | 21,500 | 0.29% | 20/10/2020 | |
Trương Quốc Khánh | Thành viên Ban kiểm soát | 8,700 | 0.12% | 31/12/2020 |
Thái Minh Quang | Tổng giám đốc | 8,400 | 0.11% | 31/12/2020 |
Nguyễn Thị Minh Tâm | 2,000 | 0.03% | 31/12/2020 | |
Phạm Thị Trung Hiếu | 0 | 0.00% | 31/12/2018 | |
Vũ Lan Phương | 0 | 0.00% | 31/12/2018 | |
Nhâm Dương Trúc Quỳnh | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 31/12/2021 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 0 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Văn Tài | 0 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Lương Nhựt Tân | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 31/12/2021 |