株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam | 60,874,951 | 69.18% | 03/12/2009 | |
Lý Tân Huệ | Chủ tịch HĐQT | 25,674,951 | 29.18% | 03/12/2009 |
Trần Duy Sơn | Giám đốc | 17,600,000 | 20.00% | 03/12/2009 |
Cái Hồng Thu | 4,422,080 | 5.02% | 02/04/2010 | |
Phạm Văn Thông | 4,400,000 | 5.00% | 03/12/2009 | |
Nguyễn Quyết Chiến | Thành viên HĐQT | 4,400,000 | 5.00% | 03/12/2009 |
Phạm Đức Trung | Trưởng ban kiếm soát | 4,400,000 | 5.00% | 03/12/2009 |
Nguyễn Văn Tương | Phó Giám đốc | 2,350 | 0.00% | 03/12/2009 |
Phạm Mạnh Hùng | Thành viên Ban kiểm soát | 1,150 | 0.00% | 03/12/2009 |
Nguyễn Thị Hồng Phước (Vợ ông Cái Hồng Thu - Ủy viên HĐQT) | 0 | 0.00% | 02/04/2010 |