株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồi | 2,035,300 | 23.55% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Thùy Dương | 2,035,000 | 23.55% | 31/12/2019 | |
Chu Văn Lượng | 2,035,000 | 23.55% | 31/12/2019 | |
Đặng Thị Dự | 1,546,400 | 17.89% | 12/05/2020 | |
Hoàng Thị Thu | 930,000 | 10.76% | 28/07/2020 | |
CTCP Xây dựng Sông Hồng | 287,000 | 3.32% | 31/12/2019 | |
CTCP 19/8 | 100,000 | 1.16% | 31/12/2019 | |
Mai Xuân Nam | 1,000 | 0.01% | 22/10/2019 | |
Đỗ Thị Thanh Hương | 1,000 | 0.01% | 02/10/2017 | |
Mai Nam Phương | 1,000 | 0.01% | 02/10/2017 | |
Đỗ Xuân Bình | 1,000 | 0.01% | 22/10/2019 | |
Đinh Thị Thanh Hà | 1,000 | 0.01% | 02/10/2017 | |
Đỗ Minh Hiếu | 1,000 | 0.01% | 02/10/2017 | |
Lã Quang Dũng | 700 | 0.01% | 31/12/2018 | |
Nguyễn Thị Hằng | 500 | 0.01% | 02/10/2017 | |
Tống Văn Bình | 500 | 0.01% | 31/12/2018 | |
Ngô Thị Kim Thoa | 500 | 0.01% | 02/10/2017 | |
Nguyễn Thanh Khiết | 500 | 0.01% | 02/10/2017 | |
Nguyễn Thanh Tú | 300 | 0.00% | 02/10/2017 | |
Phan Thanh Hương | 300 | 0.00% | 02/10/2017 |