単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,294,308 3,372,490 2,344,377 1,387,889 1,078,710
Các khoản giảm trừ doanh thu 208 1,755 629 0 0
Doanh thu thuần 2,294,100 3,370,736 2,343,748 1,387,889 1,078,710
Giá vốn hàng bán 2,234,305 3,292,805 2,250,993 1,284,706 1,080,547
Lợi nhuận gộp 59,794 77,931 92,756 103,182 -1,837
Doanh thu hoạt động tài chính 24,178 27,128 31,495 28,085 32,415
Chi phí tài chính 2,097 4,870 13,089 6,173 2,607
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,984 4,826 12,552 5,819 3,454
Chi phí bán hàng 14,066 15,344 5,731 1,481 313
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,022 35,616 677,933 -666,696 1,640
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 37,944 48,361 -567,278 789,982 26,017
Thu nhập khác 2,053 1,459 2,135 2,830 1,479
Chi phí khác 2,687 4,823 85 1,486 8
Lợi nhuận khác -634 -3,364 2,050 1,345 1,470
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 157 -868 5,224 -327 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 37,310 44,997 -565,228 791,327 27,487
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,541 9,116 9,270 13,863 1,156
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -220 431 -4 24 7
Chi phí thuế TNDN 7,321 9,547 9,266 13,887 1,163
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 29,988 35,450 -574,494 777,440 26,324
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,726 200 -4,172 128 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,263 35,250 -570,322 777,312 26,324
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)