単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,050 19,889 6,350 16,484 16,478
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 28,050 19,889 6,350 16,484 16,478
Giá vốn hàng bán 14,047 11,730 479 11,233 10,755
Lợi nhuận gộp 14,003 8,159 5,871 5,251 5,724
Doanh thu hoạt động tài chính 4,021 5,787 6,031 5,802 5,253
Chi phí tài chính 74 75 80 76 76
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 1,342 1,086 19 -29 30
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,946 4,542 4,128 9,033 4,433
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,661 8,243 7,675 1,973 6,438
Thu nhập khác 145 25,577 -7 -8 0
Chi phí khác 30 14,187 38 31 36
Lợi nhuận khác 115 11,390 -45 -39 -36
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,776 19,633 7,631 1,934 6,402
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,737 4,281 1,877 1,923 1,633
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,737 4,281 1,877 1,923 1,633
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,040 15,352 5,753 11 4,769
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,040 15,352 5,753 11 4,769
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)