Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
273,231
|
499,354
|
77,451
|
70,773
|
55,888
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
273,231
|
499,354
|
77,451
|
70,773
|
55,888
|
Giá vốn hàng bán
|
260,806
|
461,509
|
65,495
|
55,816
|
43,428
|
Lợi nhuận gộp
|
12,425
|
37,845
|
11,956
|
14,957
|
12,460
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,858
|
425
|
599
|
209
|
51
|
Chi phí tài chính
|
10,507
|
10,615
|
4,733
|
771
|
437
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,378
|
9,945
|
4,386
|
628
|
122
|
Chi phí bán hàng
|
1,631
|
6,624
|
3,565
|
1,587
|
1,911
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,169
|
1,666
|
2,451
|
5,914
|
3,552
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24
|
19,365
|
1,806
|
6,894
|
6,610
|
Thu nhập khác
|
518
|
1
|
1,466
|
41
|
26
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
1,159
|
69
|
126
|
Lợi nhuận khác
|
518
|
1
|
307
|
-28
|
-100
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
494
|
19,367
|
2,113
|
6,866
|
6,510
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
996
|
1,000
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
996
|
1,000
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
494
|
19,367
|
2,113
|
5,870
|
5,510
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
494
|
19,367
|
2,113
|
5,870
|
5,510
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|