単位: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q1 2011 Q3 2014 Q3 2015
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 273,231 499,354 77,451 70,773 55,888
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 273,231 499,354 77,451 70,773 55,888
Giá vốn hàng bán 260,806 461,509 65,495 55,816 43,428
Lợi nhuận gộp 12,425 37,845 11,956 14,957 12,460
Doanh thu hoạt động tài chính 1,858 425 599 209 51
Chi phí tài chính 10,507 10,615 4,733 771 437
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,378 9,945 4,386 628 122
Chi phí bán hàng 1,631 6,624 3,565 1,587 1,911
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,169 1,666 2,451 5,914 3,552
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -24 19,365 1,806 6,894 6,610
Thu nhập khác 518 1 1,466 41 26
Chi phí khác 0 0 1,159 69 126
Lợi nhuận khác 518 1 307 -28 -100
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 494 19,367 2,113 6,866 6,510
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 996 1,000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 996 1,000
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 494 19,367 2,113 5,870 5,510
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 494 19,367 2,113 5,870 5,510
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)