単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 153,278 158,225 163,080 167,872 172,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 235 343 340 910 726
1. Tiền 235 343 340 910 726
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,250 17,150 16,766 15,866 15,200
1. Phải thu khách hàng 119,802 119,802 119,802 0 0
2. Trả trước cho người bán 2,796 2,796 3,012 3,012 2,796
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,977 16,877 16,277 15,377 14,927
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -122,326 -122,326 -122,326 -2,524 -2,524
IV. Tổng hàng tồn kho 132,837 138,699 143,931 149,035 154,141
1. Hàng tồn kho 133,609 139,470 144,702 149,806 154,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -771 -771 -771 -771 -771
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,956 2,033 2,044 2,061 2,079
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,935 2,012 2,023 2,024 2,042
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20 20 20 37 37
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 381,194 376,070 370,950 365,830 360,709
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,484 43,484 43,484 43,484 43,484
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 43,484 43,484 43,484 43,484 43,484
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 199,979 195,012 190,049 185,086 180,123
1. Tài sản cố định hữu hình 199,979 195,012 190,049 185,086 180,123
- Nguyên giá 316,879 316,879 316,879 316,879 316,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,899 -121,867 -126,830 -131,793 -136,756
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 75,114 75,114 75,114 75,114 75,114
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75,200 75,200 75,200 75,200 75,200
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -86 -86 -86 -86 -86
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,451 3,294 3,137 2,980 2,822
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,451 3,294 3,137 2,980 2,822
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 534,472 534,295 534,030 533,701 532,855
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 184,015 186,312 188,542 190,714 192,542
I. Nợ ngắn hạn 184,015 186,312 188,542 190,714 192,542
1. Vay và nợ ngắn 78,507 78,507 78,507 78,507 78,507
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,400 4,474 4,458 4,271 3,990
4. Người mua trả tiền trước 1,290 1,290 1,290 1,402 1,290
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,192 13,192 13,192 13,192 13,191
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 57,319 59,540 61,787 64,033 66,254
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28,384 28,385 28,385 28,385 28,385
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 350,457 347,983 345,487 342,987 340,314
I. Vốn chủ sở hữu 350,457 347,983 345,487 342,987 340,314
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 510,000 510,000 510,000 510,000 510,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,800 1,800 1,800 1,800 1,800
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -161,343 -163,817 -166,313 -168,813 -171,486
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 924 924 924 924 924
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 534,472 534,295 534,030 533,701 532,855