TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
153,278
|
158,225
|
163,080
|
167,872
|
172,146
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
235
|
343
|
340
|
910
|
726
|
1. Tiền
|
235
|
343
|
340
|
910
|
726
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18,250
|
17,150
|
16,766
|
15,866
|
15,200
|
1. Phải thu khách hàng
|
119,802
|
119,802
|
119,802
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,796
|
2,796
|
3,012
|
3,012
|
2,796
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,977
|
16,877
|
16,277
|
15,377
|
14,927
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-122,326
|
-122,326
|
-122,326
|
-2,524
|
-2,524
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
132,837
|
138,699
|
143,931
|
149,035
|
154,141
|
1. Hàng tồn kho
|
133,609
|
139,470
|
144,702
|
149,806
|
154,913
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-771
|
-771
|
-771
|
-771
|
-771
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,956
|
2,033
|
2,044
|
2,061
|
2,079
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,935
|
2,012
|
2,023
|
2,024
|
2,042
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20
|
20
|
20
|
37
|
37
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
381,194
|
376,070
|
370,950
|
365,830
|
360,709
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
43,484
|
43,484
|
43,484
|
43,484
|
43,484
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
43,484
|
43,484
|
43,484
|
43,484
|
43,484
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
199,979
|
195,012
|
190,049
|
185,086
|
180,123
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
199,979
|
195,012
|
190,049
|
185,086
|
180,123
|
- Nguyên giá
|
316,879
|
316,879
|
316,879
|
316,879
|
316,879
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116,899
|
-121,867
|
-126,830
|
-131,793
|
-136,756
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
75,114
|
75,114
|
75,114
|
75,114
|
75,114
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
75,200
|
75,200
|
75,200
|
75,200
|
75,200
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-86
|
-86
|
-86
|
-86
|
-86
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,451
|
3,294
|
3,137
|
2,980
|
2,822
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,451
|
3,294
|
3,137
|
2,980
|
2,822
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
534,472
|
534,295
|
534,030
|
533,701
|
532,855
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
184,015
|
186,312
|
188,542
|
190,714
|
192,542
|
I. Nợ ngắn hạn
|
184,015
|
186,312
|
188,542
|
190,714
|
192,542
|
1. Vay và nợ ngắn
|
78,507
|
78,507
|
78,507
|
78,507
|
78,507
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,400
|
4,474
|
4,458
|
4,271
|
3,990
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,290
|
1,290
|
1,290
|
1,402
|
1,290
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,192
|
13,192
|
13,192
|
13,192
|
13,191
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
57,319
|
59,540
|
61,787
|
64,033
|
66,254
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
28,384
|
28,385
|
28,385
|
28,385
|
28,385
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
350,457
|
347,983
|
345,487
|
342,987
|
340,314
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
350,457
|
347,983
|
345,487
|
342,987
|
340,314
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
510,000
|
510,000
|
510,000
|
510,000
|
510,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
1,800
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-161,343
|
-163,817
|
-166,313
|
-168,813
|
-171,486
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
924
|
924
|
924
|
924
|
924
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
534,472
|
534,295
|
534,030
|
533,701
|
532,855
|