単位: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18,272 -19,656 1,339 18,844 -144,715
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,599 35,242 1,266 49,389 87,361
- Khấu hao TSCĐ 5,723 7,771 8,974 10,598 10,043
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 26,097
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 49 665 10 63 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -41 -233 -31,232 -964 -1,495
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4,869 27,039 23,514 39,692 52,716
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 28,872 15,585 2,605 68,233 -57,354
- Tăng, giảm các khoản phải thu -94,457 -116,105 -33,874 -27,960 4,172
- Tăng, giảm hàng tồn kho -101,225 67,114 -121,063 47,833 116,883
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -25,055 -5,244 66,196 -322 -62,051
- Tăng giảm chi phí trả trước -705 -1,101 -620 1,463 -1,033
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,869 -27,039 -23,514 -39,692 -16,459
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -47 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,450 20,675 45,988 10,533 1,640
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,770 -20,019 -32,271 -5,261 -628
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -199,807 -66,134 -96,552 54,828 -14,830
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,105 -59,308 -15,187 -2,642 -305
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 848 4,453
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50 -357 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 357 100,034 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 16 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 41 233 3,328 631 322
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4,114 -59,416 -11,502 98,872 4,471
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 27,371 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 748,208 1,385,374 2,200,214 1,026,983 178,133
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -534,610 -1,273,424 -2,113,344 -1,148,374 -202,484
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 213,598 139,322 86,870 -121,391 -24,351
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9,677 13,772 -21,185 32,310 -34,710
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,846 11,475 24,582 3,388 35,153
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -49 -665 -10 -544 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,475 24,582 3,388 35,153 445