Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
586,781
|
614,035
|
648,147
|
979,597
|
917,601
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,822
|
436
|
95
|
5,611
|
1,327
|
Doanh thu thuần
|
584,959
|
613,599
|
648,052
|
973,986
|
916,274
|
Giá vốn hàng bán
|
457,361
|
495,646
|
486,266
|
732,346
|
720,274
|
Lợi nhuận gộp
|
127,599
|
117,952
|
161,786
|
241,639
|
196,000
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,204
|
11,625
|
13,822
|
29,255
|
36,795
|
Chi phí tài chính
|
1,118
|
4,109
|
2,917
|
13,051
|
7,023
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
319
|
1,316
|
873
|
2,097
|
829
|
Chi phí bán hàng
|
31,394
|
29,541
|
40,121
|
67,027
|
30,643
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,692
|
23,106
|
24,168
|
26,041
|
27,964
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
82,599
|
72,822
|
108,401
|
164,775
|
167,165
|
Thu nhập khác
|
1,597
|
1,189
|
1,670
|
1,864
|
553
|
Chi phí khác
|
644
|
1,194
|
24,915
|
2,385
|
1,188
|
Lợi nhuận khác
|
954
|
-5
|
-23,244
|
-521
|
-635
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
83,552
|
72,817
|
85,157
|
164,254
|
166,530
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,859
|
11,469
|
15,199
|
27,526
|
27,232
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,859
|
11,469
|
15,199
|
27,526
|
27,232
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
69,693
|
61,348
|
69,958
|
136,728
|
139,298
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
20
|
10
|
13
|
33
|
25
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
69,674
|
61,338
|
69,945
|
136,695
|
139,273
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|