単位: 1.000.000đ
  Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,224,002 1,178,348 937,687 893,588 802,179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,594 20,727 27,100 9,204 13,895
1. Tiền 21,894 9,927 27,100 9,204 13,895
2. Các khoản tương đương tiền 20,700 10,800 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,462 77,812 75,232 17,622 31,944
1. Đầu tư ngắn hạn 57,464 77,814 75,234 17,625 34,150
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -3 -3 -3 -3 -2,206
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 434,864 648,589 395,048 467,888 350,040
1. Phải thu khách hàng 399,242 625,630 358,930 431,638 333,746
2. Trả trước cho người bán 77,390 81,903 97,041 90,717 92,848
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 14 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 47,663 33,977 33,225 28,699 6,611
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -89,430 -92,935 -94,148 -83,165 -83,165
IV. Tổng hàng tồn kho 620,428 350,979 383,085 337,526 345,203
1. Hàng tồn kho 620,428 351,098 383,205 337,646 345,323
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -120 -120 -120 -120
V. Tài sản ngắn hạn khác 68,654 80,241 57,222 61,348 61,095
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 590 487 1,413 902 1,263
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,432 14,278 13,457 12,688 12,794
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,623 6,940 6,673 6,615 6,543
4. Tài sản ngắn hạn khác 47,009 58,536 35,679 41,143 40,496
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,124,334 1,886,374 1,892,159 1,839,585 1,874,248
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 47,000 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 47,000 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 248,237 249,520 251,843 235,441 228,075
1. Tài sản cố định hữu hình 95,122 96,637 99,184 83,006 75,944
- Nguyên giá 210,630 210,890 215,841 193,415 183,478
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,508 -114,254 -116,657 -110,410 -107,534
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,199 2,988 2,786 2,584 2,381
- Nguyên giá 4,799 4,799 4,799 4,799 4,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,600 -1,811 -2,013 -2,215 -2,417
3. Tài sản cố định vô hình 149,917 149,895 149,873 149,852 149,750
- Nguyên giá 150,602 150,557 150,557 150,557 150,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -684 -663 -685 -706 -725
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 9,186 64,270 62,218 61,974 61,724
- Nguyên giá 10,077 65,501 63,698 63,748 63,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -892 -1,231 -1,480 -1,774 -2,024
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 179,357 171,029 175,108 175,690 176,045
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 104,430 103,967 101,370 100,426 99,440
3. Đầu tư dài hạn khác 77,000 67,062 73,738 75,264 76,605
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,073 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 108,358 27,733 48,012 27,953 144,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 107,898 27,290 47,570 27,541 144,228
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 460 443 443 413 447
VI. Lợi thế thương mại 1,545,680 1,340,307 1,321,462 1,258,011 1,226,713
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,348,337 3,064,722 2,829,847 2,733,173 2,676,426
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,214,940 1,117,311 905,915 898,365 881,603
I. Nợ ngắn hạn 1,131,227 1,013,597 807,590 808,640 720,788
1. Vay và nợ ngắn 433,065 381,780 361,259 310,736 314,423
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 165,268 342,115 132,133 210,435 108,673
4. Người mua trả tiền trước 334,181 88,401 118,807 100,485 162,296
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,499 40,909 40,267 33,342 33,184
6. Phải trả người lao động 8,383 6,223 5,481 4,374 4,234
7. Chi phí phải trả 19,945 17,962 17,543 20,746 21,577
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 128,639 122,350 118,635 115,129 65,083
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,535 11,911 11,710 11,666 10,586
II. Nợ dài hạn 83,713 103,714 98,326 89,725 160,815
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 6,262 6,102 6,349 5,463 5,457
4. Vay và nợ dài hạn 41,107 67,432 62,044 59,560 61,160
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,235 16,620 16,368 16,092 15,829
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,133,397 1,947,411 1,923,931 1,834,808 1,794,823
I. Vốn chủ sở hữu 2,133,397 1,947,411 1,923,931 1,834,808 1,794,823
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,924,844 1,924,844 1,924,844 1,924,844 1,924,844
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,156 74,156 74,156 74,156 74,156
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,650 4,650 4,650 4,650 4,650
8. Quỹ dự phòng tài chính 435 435 431 435 435
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,915 5,915 5,915 5,915 5,915
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -190,864 -237,458 -266,998 -342,150 -385,533
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,712 1,947 1,753 1,727 732
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 314,262 174,870 180,934 166,958 170,357
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,348,337 3,064,722 2,829,847 2,733,173 2,676,426