TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,890,999
|
1,893,312
|
1,676,770
|
1,700,661
|
1,735,364
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,330
|
3,629
|
1,523
|
1,615
|
2,953
|
1. Tiền
|
2,330
|
3,629
|
1,523
|
1,615
|
2,953
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,399,237
|
1,425,255
|
1,218,884
|
1,244,119
|
1,259,917
|
1. Phải thu khách hàng
|
640,787
|
647,335
|
477,658
|
500,272
|
514,514
|
2. Trả trước cho người bán
|
241,130
|
260,939
|
253,227
|
251,301
|
246,353
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
542,905
|
542,566
|
610,867
|
615,414
|
621,918
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27,755
|
-27,755
|
-150,841
|
-150,841
|
-150,841
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
477,067
|
456,069
|
450,373
|
452,428
|
470,196
|
1. Hàng tồn kho
|
477,067
|
456,069
|
450,373
|
452,428
|
470,196
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,365
|
8,358
|
5,991
|
2,500
|
2,297
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,168
|
1,877
|
1,279
|
2,407
|
2,289
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,150
|
6,473
|
4,712
|
90
|
5
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
47
|
8
|
0
|
3
|
3
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
554,860
|
545,927
|
530,341
|
491,112
|
482,761
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
425
|
425
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
425
|
425
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
215,234
|
206,362
|
197,563
|
187,645
|
179,509
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
213,824
|
205,038
|
196,325
|
186,493
|
178,443
|
- Nguyên giá
|
349,203
|
349,203
|
348,699
|
344,853
|
345,205
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-135,379
|
-144,165
|
-152,374
|
-158,360
|
-166,761
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,411
|
1,324
|
1,238
|
1,152
|
1,065
|
- Nguyên giá
|
1,727
|
1,727
|
1,727
|
1,727
|
1,727
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-317
|
-403
|
-489
|
-576
|
-662
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
77
|
77
|
77
|
77
|
77
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-77
|
-77
|
-77
|
-77
|
-77
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
29,088
|
29,088
|
29,088
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
29,088
|
29,088
|
29,088
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
299,922
|
299,922
|
298,982
|
298,982
|
298,982
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
84,827
|
84,827
|
84,827
|
84,827
|
84,827
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
219,500
|
219,500
|
219,500
|
219,500
|
219,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,406
|
-4,406
|
-5,345
|
-5,345
|
-5,345
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
848
|
787
|
1,269
|
1,045
|
831
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
848
|
787
|
1,269
|
1,045
|
831
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,445,859
|
2,439,239
|
2,207,111
|
2,191,773
|
2,218,125
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
491,234
|
485,789
|
475,944
|
458,079
|
486,981
|
I. Nợ ngắn hạn
|
474,309
|
468,864
|
459,895
|
435,989
|
392,746
|
1. Vay và nợ ngắn
|
215,133
|
216,750
|
216,254
|
209,758
|
206,758
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
32,203
|
31,305
|
28,929
|
24,354
|
40,915
|
4. Người mua trả tiền trước
|
136,159
|
122,480
|
114,670
|
93,633
|
96,494
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,162
|
4,818
|
3,658
|
5,348
|
5,669
|
6. Phải trả người lao động
|
2,650
|
2,394
|
2,640
|
2,557
|
2,366
|
7. Chi phí phải trả
|
2,294
|
6,959
|
12,239
|
18,081
|
29,693
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
74,505
|
78,973
|
76,365
|
77,117
|
5,710
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16,925
|
16,925
|
16,048
|
22,090
|
94,235
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
16,925
|
16,925
|
16,048
|
22,090
|
94,235
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,954,625
|
1,953,450
|
1,731,168
|
1,733,694
|
1,731,144
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,954,625
|
1,953,450
|
1,731,168
|
1,733,694
|
1,731,144
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,635,049
|
1,635,049
|
1,635,049
|
1,635,049
|
1,635,049
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-546
|
-546
|
-546
|
-546
|
-546
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,929
|
10,929
|
10,929
|
10,929
|
10,929
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10,037
|
10,037
|
10,037
|
10,037
|
10,037
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
170,577
|
169,544
|
47,554
|
46,106
|
45,663
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,202
|
5,187
|
5,141
|
5,141
|
5,141
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
128,579
|
128,437
|
28,144
|
32,119
|
30,012
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,445,859
|
2,439,239
|
2,207,111
|
2,191,773
|
2,218,125
|