Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
368,667
|
408,299
|
499,573
|
584,577
|
757,556
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
1,263
|
37
|
1,156
|
Doanh thu thuần
|
368,667
|
408,299
|
498,310
|
584,539
|
756,400
|
Giá vốn hàng bán
|
312,502
|
342,197
|
385,120
|
418,291
|
601,542
|
Lợi nhuận gộp
|
56,165
|
66,101
|
113,189
|
166,248
|
154,858
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,318
|
2,688
|
4,143
|
9,782
|
12,150
|
Chi phí tài chính
|
9,907
|
10,516
|
9,426
|
12,050
|
41,271
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,345
|
9,376
|
7,630
|
5,959
|
30,552
|
Chi phí bán hàng
|
22,936
|
27,228
|
64,347
|
70,372
|
64,272
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,746
|
19,414
|
32,250
|
54,525
|
59,737
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,895
|
11,632
|
11,309
|
39,083
|
1,729
|
Thu nhập khác
|
214
|
956
|
1,043
|
1
|
10,276
|
Chi phí khác
|
236
|
152
|
105
|
100
|
313
|
Lợi nhuận khác
|
-22
|
805
|
938
|
-99
|
9,962
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,873
|
12,437
|
12,247
|
38,984
|
11,691
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
220
|
2,621
|
6,136
|
3,596
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
-2,360
|
-1,965
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
220
|
2,621
|
3,777
|
1,631
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,873
|
12,217
|
9,626
|
35,207
|
10,061
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
-3,564
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,873
|
12,217
|
9,626
|
35,207
|
13,624
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|