TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
251,388
|
181,111
|
158,772
|
128,898
|
132,619
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,803
|
14,809
|
6,517
|
6,479
|
7,429
|
1. Tiền
|
9,803
|
14,809
|
6,517
|
6,479
|
7,429
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70,779
|
46,291
|
44,171
|
22,652
|
23,060
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
166,415
|
110,690
|
98,534
|
90,473
|
90,598
|
1. Phải thu khách hàng
|
21,572
|
27,128
|
25,883
|
26,750
|
26,756
|
2. Trả trước cho người bán
|
152,233
|
93,249
|
80,875
|
73,760
|
73,771
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,486
|
525
|
1,988
|
456
|
563
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,875
|
-10,212
|
-10,212
|
-10,493
|
-10,493
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
534
|
423
|
235
|
669
|
3,389
|
1. Hàng tồn kho
|
534
|
423
|
235
|
669
|
3,389
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,856
|
8,897
|
9,316
|
8,626
|
8,144
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,111
|
1,099
|
1,060
|
529
|
543
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
231
|
5,284
|
5,742
|
5,583
|
5,086
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,515
|
2,515
|
2,515
|
2,515
|
2,515
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
721,883
|
766,179
|
769,432
|
761,577
|
745,373
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
635,769
|
623,832
|
613,368
|
645,018
|
631,841
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
610,585
|
599,167
|
589,220
|
621,388
|
608,729
|
- Nguyên giá
|
856,596
|
856,651
|
858,185
|
902,951
|
902,951
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-246,010
|
-257,484
|
-268,965
|
-281,563
|
-294,222
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25,183
|
24,665
|
24,148
|
23,630
|
23,112
|
- Nguyên giá
|
40,566
|
40,566
|
40,566
|
40,566
|
40,566
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,383
|
-15,901
|
-16,418
|
-16,936
|
-17,454
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
69,417
|
111,430
|
109,380
|
106,133
|
103,106
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
69,417
|
111,430
|
109,380
|
106,133
|
103,106
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
973,272
|
947,290
|
928,204
|
890,474
|
877,992
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
362,285
|
348,346
|
331,624
|
299,834
|
292,506
|
I. Nợ ngắn hạn
|
102,108
|
118,769
|
139,247
|
114,056
|
106,729
|
1. Vay và nợ ngắn
|
75,878
|
91,178
|
112,052
|
86,443
|
76,604
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,320
|
8,505
|
7,963
|
7,930
|
10,433
|
4. Người mua trả tiền trước
|
159
|
171
|
153
|
143
|
323
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
433
|
380
|
495
|
457
|
517
|
6. Phải trả người lao động
|
1,920
|
2,277
|
2,280
|
1,999
|
2,343
|
7. Chi phí phải trả
|
1,721
|
1,619
|
1,456
|
2,125
|
1,444
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
5
|
1
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,420
|
1,396
|
1,614
|
1,741
|
1,856
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
260,177
|
229,577
|
192,377
|
185,777
|
185,777
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
260,177
|
229,577
|
192,377
|
185,777
|
185,777
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
610,987
|
598,944
|
596,580
|
590,641
|
585,486
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
610,987
|
598,944
|
596,580
|
590,641
|
585,486
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
201,214
|
201,214
|
201,214
|
201,214
|
201,214
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
121,441
|
121,441
|
121,441
|
121,441
|
121,441
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,164
|
-2,164
|
-2,164
|
-2,164
|
-2,164
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,269
|
9,269
|
9,269
|
9,269
|
9,269
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
281,227
|
269,184
|
266,820
|
260,881
|
255,726
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,255
|
13,243
|
13,235
|
13,214
|
13,208
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
973,272
|
947,290
|
928,204
|
890,474
|
877,992
|