TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
115,121
|
155,620
|
158,036
|
176,612
|
159,324
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,938
|
4,476
|
21,620
|
7,556
|
27,042
|
1. Tiền
|
6,938
|
4,476
|
21,620
|
7,556
|
27,042
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
100,729
|
144,076
|
126,245
|
155,708
|
122,789
|
1. Phải thu khách hàng
|
20,541
|
19,841
|
32,096
|
48,225
|
39,722
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,538
|
31,757
|
40,557
|
51,523
|
16,197
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
71,650
|
92,478
|
53,593
|
55,959
|
66,871
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,873
|
6,625
|
9,736
|
12,383
|
8,946
|
1. Hàng tồn kho
|
7,447
|
7,199
|
10,310
|
12,957
|
9,520
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-574
|
-574
|
-574
|
-574
|
-574
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
581
|
443
|
435
|
965
|
548
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
532
|
411
|
170
|
451
|
516
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31
|
31
|
265
|
451
|
32
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19
|
0
|
0
|
63
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,742
|
9,965
|
10,767
|
10,094
|
9,156
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,422
|
7,845
|
8,679
|
7,932
|
7,297
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,375
|
6,867
|
7,771
|
7,094
|
6,529
|
- Nguyên giá
|
21,505
|
21,505
|
22,919
|
22,780
|
21,167
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,131
|
-14,639
|
-15,147
|
-15,686
|
-14,639
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,048
|
978
|
908
|
838
|
768
|
- Nguyên giá
|
2,513
|
2,513
|
2,513
|
2,513
|
2,513
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,466
|
-1,536
|
-1,605
|
-1,675
|
-1,745
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,333
|
1,223
|
1,114
|
1,361
|
1,248
|
- Nguyên giá
|
14,220
|
14,220
|
14,220
|
14,592
|
14,592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,888
|
-12,997
|
-13,107
|
-13,231
|
-13,345
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
987
|
897
|
974
|
801
|
612
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
987
|
897
|
974
|
801
|
612
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
125,863
|
165,585
|
168,803
|
186,706
|
168,480
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
89,383
|
129,602
|
130,636
|
149,172
|
129,695
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87,662
|
127,768
|
128,802
|
147,338
|
128,340
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,977
|
3,384
|
3,794
|
59,060
|
41,288
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,234
|
9,348
|
18,945
|
9,413
|
11,979
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,210
|
21,885
|
33,561
|
20,846
|
618
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
934
|
1,117
|
1,252
|
279
|
1,193
|
6. Phải trả người lao động
|
944
|
2,366
|
2,951
|
3,913
|
2,105
|
7. Chi phí phải trả
|
133
|
356
|
303
|
269
|
1,223
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
68,199
|
89,022
|
67,781
|
53,410
|
69,878
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,721
|
1,834
|
1,834
|
1,834
|
1,355
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,721
|
1,834
|
1,834
|
1,834
|
1,355
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
36,480
|
35,982
|
38,167
|
37,534
|
38,785
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36,480
|
35,982
|
38,167
|
37,534
|
38,785
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31,113
|
31,113
|
31,113
|
31,113
|
31,113
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,473
|
1,473
|
1,473
|
1,473
|
1,473
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,884
|
3,386
|
5,570
|
4,938
|
6,189
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22
|
254
|
205
|
111
|
47
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
125,863
|
165,585
|
168,803
|
186,706
|
168,480
|