Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
151,168
|
70,591
|
61,555
|
115,036
|
117,946
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
80
|
135
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
151,088
|
70,457
|
61,555
|
115,036
|
117,946
|
Giá vốn hàng bán
|
146,880
|
68,835
|
60,858
|
114,330
|
117,796
|
Lợi nhuận gộp
|
4,208
|
1,621
|
697
|
706
|
150
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
177
|
4
|
300
|
573
|
Chi phí tài chính
|
162
|
82
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
144
|
70
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
768
|
384
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
958
|
668
|
297
|
884
|
938
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,326
|
664
|
404
|
122
|
-215
|
Thu nhập khác
|
169
|
1,001
|
13
|
11
|
363
|
Chi phí khác
|
201
|
1,165
|
204
|
2
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
-31
|
-164
|
-190
|
9
|
362
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,295
|
500
|
213
|
131
|
147
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
493
|
106
|
83
|
26
|
21
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
493
|
106
|
83
|
26
|
21
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,803
|
394
|
130
|
104
|
126
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,803
|
394
|
130
|
104
|
126
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|