単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 151,168 70,591 61,555 115,036 117,946
Các khoản giảm trừ doanh thu 80 135 0 0
Doanh thu thuần 151,088 70,457 61,555 115,036 117,946
Giá vốn hàng bán 146,880 68,835 60,858 114,330 117,796
Lợi nhuận gộp 4,208 1,621 697 706 150
Doanh thu hoạt động tài chính 5 177 4 300 573
Chi phí tài chính 162 82 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 144 70 0 0
Chi phí bán hàng 768 384 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 958 668 297 884 938
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,326 664 404 122 -215
Thu nhập khác 169 1,001 13 11 363
Chi phí khác 201 1,165 204 2 1
Lợi nhuận khác -31 -164 -190 9 362
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,295 500 213 131 147
Chi phí thuế TNDN hiện hành 493 106 83 26 21
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 493 106 83 26 21
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,803 394 130 104 126
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,803 394 130 104 126
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)