TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
359,440
|
430,717
|
473,255
|
513,467
|
564,880
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56,629
|
53,032
|
73,088
|
101,107
|
106,533
|
1. Tiền
|
53,623
|
47,767
|
48,099
|
86,165
|
59,462
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,006
|
5,266
|
24,988
|
14,942
|
47,071
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
162,667
|
190,382
|
223,500
|
239,824
|
217,171
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
69,983
|
91,140
|
74,850
|
59,016
|
135,840
|
1. Phải thu khách hàng
|
25,484
|
40,895
|
29,670
|
26,073
|
21,041
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,920
|
16,124
|
11,370
|
5,022
|
10,030
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
32,875
|
34,391
|
34,084
|
28,121
|
26,969
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-295
|
-270
|
-273
|
-199
|
-199
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55,218
|
79,379
|
84,827
|
93,734
|
82,109
|
1. Hàng tồn kho
|
55,218
|
79,379
|
84,827
|
93,734
|
82,109
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,943
|
16,784
|
16,991
|
19,785
|
23,227
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,143
|
6,349
|
5,634
|
6,226
|
8,245
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,700
|
10,435
|
11,356
|
13,559
|
14,928
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
100
|
0
|
0
|
0
|
55
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
228,375
|
228,101
|
233,425
|
240,952
|
230,712
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,416
|
7,844
|
6,249
|
6,314
|
6,314
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9,416
|
7,844
|
6,249
|
6,314
|
6,314
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
113,321
|
112,591
|
109,828
|
119,715
|
116,351
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
94,597
|
104,010
|
101,324
|
111,225
|
107,817
|
- Nguyên giá
|
264,684
|
279,123
|
283,130
|
298,734
|
296,117
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-170,087
|
-175,113
|
-181,806
|
-187,509
|
-188,300
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,724
|
8,581
|
8,504
|
8,490
|
8,535
|
- Nguyên giá
|
22,289
|
12,239
|
12,239
|
12,297
|
12,401
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,565
|
-3,658
|
-3,735
|
-3,807
|
-3,867
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
61,415
|
61,078
|
72,074
|
68,811
|
63,509
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
50,069
|
52,202
|
62,548
|
60,228
|
57,780
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,405
|
6,405
|
6,405
|
6,405
|
6,405
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-559
|
0
|
0
|
-943
|
-2,057
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,462
|
15,639
|
16,464
|
19,671
|
20,294
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,462
|
15,639
|
16,464
|
19,671
|
20,294
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
33,031
|
30,834
|
28,638
|
26,441
|
24,244
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
587,815
|
658,818
|
706,680
|
754,419
|
795,592
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
98,139
|
130,440
|
146,876
|
166,698
|
180,337
|
I. Nợ ngắn hạn
|
90,705
|
129,190
|
145,874
|
164,498
|
177,946
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,677
|
12,142
|
10,798
|
24,134
|
30,661
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
41,515
|
52,696
|
59,161
|
61,426
|
50,299
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,410
|
2,480
|
1,403
|
2,604
|
6,144
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,060
|
15,414
|
18,508
|
15,713
|
14,522
|
6. Phải trả người lao động
|
23,091
|
32,885
|
41,889
|
44,280
|
27,215
|
7. Chi phí phải trả
|
6,355
|
9,051
|
9,489
|
7,211
|
19,374
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,730
|
3,521
|
3,549
|
4,148
|
26,616
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
30
|
161
|
239
|
0
|
213
|
II. Nợ dài hạn
|
7,434
|
1,250
|
1,002
|
2,200
|
2,391
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,134
|
1,250
|
1,002
|
2,200
|
2,391
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
489,676
|
528,378
|
559,804
|
587,721
|
615,255
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
489,676
|
528,378
|
559,804
|
587,721
|
615,255
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-29,708
|
1,276
|
30,471
|
55,366
|
90,148
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
838
|
838
|
838
|
4,982
|
2,901
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
69,384
|
77,103
|
79,332
|
82,354
|
75,107
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
587,815
|
658,818
|
706,680
|
754,419
|
795,592
|