単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,800 900 1,354
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 1,800 900 1,354
Giá vốn hàng bán 4,008 3,317 967
Lợi nhuận gộp -2,208 -2,417 387
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0
Chi phí tài chính 2 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,817 2,662 611 66 68
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,026 -5,079 -224 -66 -68
Thu nhập khác 263 0
Chi phí khác 163 0
Lợi nhuận khác 100 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,926 -5,079 -224 -66 -68
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,926 -5,079 -224 -66 -68
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,926 -5,079 -224 -66 -68
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)