単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 113,866 87,882 61,517 103,027 96,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,640 2,950 19,638 4,848 4,372
1. Tiền 3,640 2,950 19,638 4,848 4,372
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105,269 79,876 36,886 93,211 87,396
1. Phải thu khách hàng 35,921 33,899 32,192 29,531 29,516
2. Trả trước cho người bán 22,144 21,953 3,270 59,856 59,856
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,203 22,603 25,003 27,403 21,603
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -23,579 -48,579 -48,579 -48,579
IV. Tổng hàng tồn kho 4,809 4,868 4,821 4,821 4,821
1. Hàng tồn kho 4,809 4,868 4,821 4,821 4,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 149 188 172 147 153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 149 177 160 135 141
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 11 11 11 11
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 114,067 113,561 65,026 20,921 20,172
I. Các khoản phải thu dài hạn 95,667 95,718 47,959 4,578 4,597
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 95,667 95,718 95,735 52,354 52,372
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -47,776 -47,776 -47,776
II. Tài sản cố định 13,442 12,935 12,180 11,434 10,688
1. Tài sản cố định hữu hình 3,104 2,703 2,364 2,029 1,696
- Nguyên giá 30,393 30,393 29,766 27,209 27,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,289 -27,690 -27,402 -25,180 -25,513
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,338 10,232 9,816 9,405 8,992
- Nguyên giá 10,338 10,338 10,338 10,338 10,338
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -106 -522 -933 -1,346
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 92 36 16 38 16
1. Chi phí trả trước dài hạn 92 36 16 38 16
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227,934 201,442 126,543 123,948 116,914
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 80,295 81,116 83,500 85,384 82,099
I. Nợ ngắn hạn 57,235 81,116 80,500 82,384 78,449
1. Vay và nợ ngắn 26,951 39,418 35,703 35,309 26,922
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,332 6,409 6,359 6,359 6,359
4. Người mua trả tiền trước 2,773 2,813 2,788 2,788 2,788
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,089 4,800 3,183 448 436
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 14,076 27,673 32,465 37,472 41,937
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 5 5
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12 2 2 2 2
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 23,061 0 3,000 3,000 3,650
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 3,000 3,000 3,650
4. Vay và nợ dài hạn 13,989 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 147,638 120,326 43,043 38,564 34,815
I. Vốn chủ sở hữu 147,638 120,326 43,043 38,564 34,815
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 138,840 138,840 138,840 138,840 138,840
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,798 -18,514 -95,797 -100,276 -104,025
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227,934 201,442 126,543 123,948 116,914