TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,741
|
4,707
|
4,163
|
1,092
|
1,963
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54
|
59
|
45
|
34
|
32
|
1. Tiền
|
54
|
59
|
45
|
34
|
32
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,970
|
3,761
|
3,379
|
490
|
1,239
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
251
|
553
|
0
|
750
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,272
|
6,098
|
6,098
|
3,991
|
3,992
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
311,157
|
310,650
|
309,965
|
309,737
|
309,734
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-313,458
|
-313,238
|
-313,238
|
-313,238
|
-313,238
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
582
|
495
|
497
|
325
|
325
|
1. Hàng tồn kho
|
1,369
|
1,282
|
1,284
|
1,112
|
1,112
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-787
|
-787
|
-787
|
-787
|
-787
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
134
|
391
|
242
|
243
|
368
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
134
|
391
|
242
|
144
|
51
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
99
|
317
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
56,833
|
56,888
|
55,137
|
53,422
|
51,938
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56,833
|
56,888
|
55,137
|
53,422
|
51,938
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,449
|
33,504
|
31,754
|
30,038
|
28,554
|
- Nguyên giá
|
184,059
|
185,874
|
185,874
|
185,005
|
185,005
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-150,610
|
-152,371
|
-154,121
|
-154,967
|
-156,451
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,384
|
23,384
|
23,384
|
23,384
|
23,384
|
- Nguyên giá
|
23,384
|
23,384
|
23,384
|
23,384
|
23,384
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
61,574
|
61,595
|
59,300
|
54,514
|
53,901
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,919,430
|
1,947,847
|
1,974,081
|
1,997,426
|
2,014,522
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,919,430
|
1,947,847
|
1,974,081
|
1,997,426
|
2,014,522
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,006,845
|
1,005,640
|
1,005,640
|
1,006,300
|
1,006,300
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
187,457
|
190,304
|
190,565
|
186,340
|
186,555
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,562
|
10,266
|
13,735
|
16,182
|
15,282
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,069
|
13,886
|
12,059
|
12,062
|
12,062
|
6. Phải trả người lao động
|
5,297
|
9,623
|
5,914
|
2,571
|
2,868
|
7. Chi phí phải trả
|
564,456
|
587,153
|
608,236
|
629,984
|
652,289
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
128,671
|
130,902
|
137,859
|
143,915
|
139,093
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-1,857,856
|
-1,886,252
|
-1,914,781
|
-1,942,913
|
-1,960,621
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-1,857,856
|
-1,886,252
|
-1,914,781
|
-1,942,913
|
-1,960,621
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
433,380
|
433,380
|
433,380
|
433,380
|
433,380
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,100
|
5,100
|
5,100
|
5,100
|
5,100
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4,429
|
4,429
|
4,429
|
4,429
|
4,429
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,459
|
4,459
|
4,459
|
4,459
|
4,459
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,305,224
|
-2,333,620
|
-2,362,149
|
-2,390,281
|
-2,407,989
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
73
|
73
|
73
|
73
|
73
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
61,574
|
61,595
|
59,300
|
54,514
|
53,901
|