単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60,290 45,115 61,989 68,060 44,968
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 60,290 45,115 61,989 68,060 44,968
Giá vốn hàng bán 52,233 37,847 55,448 59,106 37,202
Lợi nhuận gộp 8,056 7,268 6,541 8,954 7,766
Doanh thu hoạt động tài chính 257 104 262 348 942
Chi phí tài chính 0 0 0 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 3,117 2,494 953 1,274 1,128
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,668 5,334 4,867 4,981 5,516
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,471 -456 983 3,048 2,062
Thu nhập khác 89 101 12 3 1
Chi phí khác 123 132 69 33 6
Lợi nhuận khác -34 -31 -57 -30 -5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,505 -487 926 3,017 2,057
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 627 435
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 627 435
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,505 -487 926 2,390 1,623
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,505 -487 926 2,390 1,623
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)