Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60,290
|
45,115
|
61,989
|
68,060
|
44,968
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
60,290
|
45,115
|
61,989
|
68,060
|
44,968
|
Giá vốn hàng bán
|
52,233
|
37,847
|
55,448
|
59,106
|
37,202
|
Lợi nhuận gộp
|
8,056
|
7,268
|
6,541
|
8,954
|
7,766
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
257
|
104
|
262
|
348
|
942
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
2
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,117
|
2,494
|
953
|
1,274
|
1,128
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,668
|
5,334
|
4,867
|
4,981
|
5,516
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,471
|
-456
|
983
|
3,048
|
2,062
|
Thu nhập khác
|
89
|
101
|
12
|
3
|
1
|
Chi phí khác
|
123
|
132
|
69
|
33
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
-34
|
-31
|
-57
|
-30
|
-5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,505
|
-487
|
926
|
3,017
|
2,057
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
627
|
435
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
627
|
435
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,505
|
-487
|
926
|
2,390
|
1,623
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,505
|
-487
|
926
|
2,390
|
1,623
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|