単位: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 269,113 449,283 378,547 1,061,774 390,703
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -341,871 -187,727 -252,165 -603,982 -294,713
3. Tiền chi trả cho người lao động -10,586 -9,351 -66,591 45,219 -22,854
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 0 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -49,311 -16,776 -16,500 -30,706 -12,230
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 127,036 240,281 474,193 720,687 929,015
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -205,494 -150,147 -868,911 -842,000 -378,110
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -211,113 325,563 -351,427 350,992 611,811
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,418 -91,277 409 2,442 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 55 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -62,000 0 -45,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 57,000 53,000 200,000 20,000 40,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -47,650 -46,500 72,550 -153,815 -620,760
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,000 -26,000 0 0 1,334
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,488 1,108 6,539 1,038 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 32,420 -171,669 279,554 -175,335 -579,425
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 30,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 337,334 45,841 241,794 312,761 9,105
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -379,073 -216,658 -325,429 -193,305 -238,830
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -41,738 -170,818 -83,635 119,456 -199,725
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -220,432 -16,924 -155,508 295,113 -167,339
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 558,152 337,720 320,796 165,289 415,398
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 337,720 320,796 165,289 460,402 248,059