Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
701,303
|
707,333
|
1,146,420
|
1,263,002
|
1,509,162
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
701,303
|
707,333
|
1,146,420
|
1,263,002
|
1,509,162
|
Giá vốn hàng bán
|
582,257
|
585,182
|
1,013,729
|
1,137,907
|
1,376,585
|
Lợi nhuận gộp
|
119,046
|
122,151
|
132,691
|
125,094
|
132,578
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,446
|
353
|
764
|
966
|
1,171
|
Chi phí tài chính
|
12,640
|
16,065
|
16,036
|
18,256
|
13,708
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,640
|
16,065
|
16,036
|
18,256
|
13,708
|
Chi phí bán hàng
|
31,580
|
15,428
|
13,412
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
58,414
|
65,278
|
74,426
|
82,797
|
93,439
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,859
|
25,733
|
29,581
|
25,007
|
26,602
|
Thu nhập khác
|
105
|
6,348
|
3,272
|
216
|
985
|
Chi phí khác
|
127
|
6,966
|
3,830
|
299
|
573
|
Lợi nhuận khác
|
-22
|
-617
|
-558
|
-84
|
412
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,837
|
25,115
|
29,023
|
24,924
|
27,014
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,383
|
3,981
|
6,420
|
5,387
|
6,214
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,383
|
3,981
|
6,420
|
5,387
|
6,214
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,453
|
21,134
|
22,604
|
19,537
|
20,800
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,453
|
21,134
|
22,604
|
19,537
|
20,800
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|