単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 701,303 707,333 1,146,420 1,263,002 1,509,162
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 701,303 707,333 1,146,420 1,263,002 1,509,162
Giá vốn hàng bán 582,257 585,182 1,013,729 1,137,907 1,376,585
Lợi nhuận gộp 119,046 122,151 132,691 125,094 132,578
Doanh thu hoạt động tài chính 2,446 353 764 966 1,171
Chi phí tài chính 12,640 16,065 16,036 18,256 13,708
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,640 16,065 16,036 18,256 13,708
Chi phí bán hàng 31,580 15,428 13,412
Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,414 65,278 74,426 82,797 93,439
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,859 25,733 29,581 25,007 26,602
Thu nhập khác 105 6,348 3,272 216 985
Chi phí khác 127 6,966 3,830 299 573
Lợi nhuận khác -22 -617 -558 -84 412
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,837 25,115 29,023 24,924 27,014
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,383 3,981 6,420 5,387 6,214
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,383 3,981 6,420 5,387 6,214
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,453 21,134 22,604 19,537 20,800
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,453 21,134 22,604 19,537 20,800
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)