TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
41,753
|
46,405
|
68,860
|
60,139
|
54,547
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,004
|
3,371
|
1,880
|
2,539
|
3,311
|
1. Tiền
|
2,004
|
3,371
|
1,880
|
2,539
|
3,311
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,249
|
13,312
|
23,950
|
19,350
|
13,635
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,362
|
12,714
|
21,791
|
15,551
|
12,202
|
2. Trả trước cho người bán
|
297
|
390
|
2,271
|
4,112
|
1,691
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,033
|
974
|
583
|
381
|
390
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-443
|
-765
|
-694
|
-694
|
-648
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,210
|
27,481
|
39,787
|
35,037
|
34,562
|
1. Hàng tồn kho
|
26,246
|
27,516
|
39,801
|
35,037
|
34,576
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-36
|
-36
|
-14
|
0
|
-14
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,291
|
2,241
|
3,243
|
3,212
|
3,038
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
488
|
416
|
519
|
529
|
387
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,801
|
1,718
|
2,593
|
2,566
|
2,446
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
106
|
131
|
117
|
206
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
40,435
|
39,443
|
47,141
|
45,733
|
47,431
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
91
|
91
|
181
|
91
|
1
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
91
|
91
|
181
|
91
|
1
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28,939
|
33,750
|
40,583
|
39,526
|
41,310
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,939
|
33,750
|
40,583
|
39,526
|
41,310
|
- Nguyên giá
|
79,940
|
86,060
|
95,601
|
96,504
|
100,311
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,001
|
-52,311
|
-55,018
|
-56,978
|
-59,001
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
319
|
319
|
319
|
319
|
319
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-319
|
-319
|
-319
|
-319
|
-319
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,738
|
5,603
|
6,378
|
6,117
|
6,121
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,738
|
5,603
|
6,378
|
6,117
|
6,121
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
82,188
|
85,848
|
116,002
|
105,872
|
101,978
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
38,670
|
44,221
|
75,839
|
69,832
|
67,498
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35,140
|
41,293
|
71,986
|
65,919
|
63,377
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,100
|
24,047
|
38,743
|
35,741
|
35,813
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,904
|
8,976
|
13,612
|
14,078
|
13,538
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,969
|
1,671
|
13,712
|
6,778
|
9,358
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
107
|
26
|
0
|
25
|
4
|
6. Phải trả người lao động
|
1,549
|
2,362
|
1,738
|
1,662
|
1,278
|
7. Chi phí phải trả
|
33
|
163
|
554
|
637
|
339
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,752
|
3,642
|
3,242
|
6,830
|
2,882
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,530
|
2,928
|
3,852
|
3,913
|
4,121
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
410
|
364
|
99
|
93
|
4,121
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,120
|
2,564
|
3,753
|
3,820
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
43,517
|
41,627
|
40,163
|
36,040
|
34,480
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
43,517
|
41,627
|
40,163
|
36,040
|
34,480
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24
|
24
|
24
|
24
|
24
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-16,507
|
-18,397
|
-19,861
|
-23,984
|
-25,544
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
726
|
407
|
385
|
169
|
165
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
82,188
|
85,848
|
116,002
|
105,872
|
101,978
|