単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,158 9,171 6,128 10,553 12,091
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 17,158 9,171 6,128 10,553 12,091
Giá vốn hàng bán 14,216 9,193 6,080 8,261 9,183
Lợi nhuận gộp 2,942 -22 48 2,293 2,908
Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 1 2 64
Chi phí tài chính 306 186 81 42 29
Trong đó: Chi phí lãi vay 306 186 81 42 29
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,712 2,333 1,926 2,402 2,831
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -75 -2,539 -1,958 -148 113
Thu nhập khác 88 695 1,271 821 351
Chi phí khác 13 32 11 22 62
Lợi nhuận khác 75 663 1,260 799 289
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 0 -1,876 -698 651 402
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -1,876 -698 651 402
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 0 -1,876 -698 651 402
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)